豕 | ||
---|---|---|
| ||
豕 (U+8C55) "lợn" | ||
Phát âm | ||
Bính âm: | shǐ | |
Chú âm phù hiệu: | ㄕˇ | |
Wade–Giles: | shih3 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chi2 | |
Việt bính: | ci2 | |
Bạch thoại tự: | sí | |
Kana Tiếng Nhật: | シ shi ぶた, いのこ buta, inoko | |
Hán-Hàn: | 시 si | |
Hán-Việt: | thỉ | |
Tên | ||
Tên tiếng Nhật: | 豕偏 inokohen | |
Hangul: | 돼지 dwaeji | |
Cách viết | ||
![]() |
Bộ Thỉ, bộ thứ 152 có nghĩa là "lợn" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 148 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Thỉ (豕)
Chữ thuộc Bộ Thỉ (豕)
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 豕/thỉ/ |
1 | 豖/súc/ |
3 | 豗/hôi/ |
4 | 豘/đồn/ 豙 豚/đồn/ 豛 豜/kiên/ 豝/ba/ |
5 | 豞/hao/ 豟/ách/ 豠 象/tượng/ |
6 | 豢/hoạn/ 豣/kiên/ 豤/khẩn/ 豥/cai/ 豦/cứ/ |
7 | 豧 豨/hy/ 豩/bân/ 豪/hào/ |
9 | 豫/dự/ 豬/trư/ 豭/gia/ 豮/phần/ |
10 | 豯/hề/ 豰/hốc/ 豱/ôn/ 豲/nguyên/ 豳/bân/ |
11 | 豴/đích/ 豵/tông/ |
12 | 豷/ế/ |
13 | 豶/phần/ |
Liên kết ngoài

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Thỉ (豕).

Tra 豕 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary