| Phân loại khoa học | |
|---|---|
| Giới (regnum) | Animalia |
| Ngành (phylum) | Chordata |
| Nhánh | Craniata |
| Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
| Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
| Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
| Nhánh (clade) | Dinosauria |
| Chi (genus) | Concavenator F. Ortega Escaso & Sanz, 2010 |
Concavenator là một chi khủng long, được F. Ortega Escaso & Sanz mô tả khoa học năm 2010.[1]
Xem thêm
Chú thích
- ^ "Dinosaur Genera List". Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2015.








