Tra desktop trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Desktop là một từ tiếng Anh, có nghĩa là "bề mặt của cái bàn".
Desktop có thể đề cập đến:
- Máy tính để bàn (desktop computer), một dạng máy tính cá nhân được thiết kế để đặt lên bàn
 - Desktop metaphor
- Môi trường desktop, phần mềm cung cấp giao diện người dùng trên máy tính
 
 - Máy khách (máy tính), đôi khi gọi là desktop để phân biệt với máy chủ
 - Giao diện của một hệ điều hành, hiển thị trên màn ảnh máy vi tính.
 








