Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Lĩnh vực con theo môn học – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Lĩnh vực con theo môn học – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Lĩnh vực con theo môn học
.
Thể loại con
Thể loại này có 30 thể loại con sau, trên tổng số 30 thể loại con.
C
Chuyên ngành địa chất
(20 t.l., 2 tr.)
Chuyên ngành khoa học
(7 t.l.)
Đ
Lĩnh vực địa lý
(5 t.l., 3 tr.)
H
Học giả theo lĩnh vực
(12 t.l.)
K
Chuyên ngành khảo cổ học
(3 t.l., 2 tr.)
Chuyên ngành khí tượng học
(4 t.l., 2 tr.)
Lĩnh vực con của khoa học chính trị
(15 t.l., 6 tr.)
Kinh tế học theo chuyên ngành
(10 t.l., 1 tr.)
Chuyên ngành kỹ thuật
(35 t.l., 25 tr.)
L
Lĩnh vực lịch sử
(27 t.l., 5 tr.)
Lĩnh vực liên ngành
(6 t.l., 2 tr.)
Lĩnh vực hình học
(2 t.l.)
Lĩnh vực tài chính
(5 t.l.)
M
Các lĩnh vực khoa học máy tính
(8 t.l.)
N
Chi nhánh ngôn ngữ học
(7 t.l.)
Nhánh sinh học
(30 t.l., 12 tr.)
Nhánh thực vật học
(7 t.l., 4 tr.)
P
Phân hệ động vật học
(7 t.l., 7 tr.)
Phân ngành của cổ sinh vật học
(4 t.l., 3 tr.)
Phân ngành thiên văn học
(22 t.l., 17 tr.)
Phân nhánh tâm lý học
(19 t.l., 17 tr.)
Phân nhánh triết học
(9 t.l., 4 tr.)
S
Chuyên ngành sinh học tiến hóa
(5 t.l.)
Phân ngành sinh thái học
(15 t.l., 4 tr.)
T
Vi tích phân
(1 t.l., 10 tr.)
Chuyên ngành triết học
(3 t.l., 5 tr.)
Triết học theo lĩnh vực
(21 t.l., 3 tr.)
V
Chuyên ngành vật lý
(12 t.l., 8 tr.)
X
Lĩnh vực con của xã hội học
(7 t.l., 5 tr.)
Nhánh của xã hội học (các ngành học thuật)
(16 t.l., 8 tr.)
Thể loại
:
Môn học
Thể loại theo chủ đề
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala