Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Người theo chủng tộc hoặc quốc gia gốc – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Người theo chủng tộc hoặc quốc gia gốc – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về
Người theo chủng tộc hoặc quốc gia gốc
.
Thể loại con
Thể loại này có 71 thể loại con sau, trên tổng số 71 thể loại con.
A
Người gốc Ả Rập
(3 t.l., 1 tr.)
Người gốc Albania
(5 t.l.)
Người gốc Vương quốc Liên hiệp Anh
(13 t.l.)
Người gốc Anh-Ireland
(1 t.l., 1 tr.)
Người gốc Áo
(3 t.l.)
Â
Người gốc Ấn Độ
(6 t.l., 2 tr.)
B
Người gốc Ba Lan
(3 t.l., 3 tr.)
Người gốc dân tộc bản địa
(1 t.l.)
Người gốc Bắc Âu
(4 t.l.)
Người gốc Bỉ
(4 t.l.)
Người gốc Bồ Đào Nha
(6 t.l.)
Người gốc Brasil
(4 t.l.)
C
Người gốc Canada
(1 t.l.)
Người gốc Celt
(2 t.l.)
Công dân thông qua nguồn gốc
(1 t.l.)
D
Người gốc Do Thái
(6 t.l., 2 tr.)
Đ
Người gốc Đài Loan
(2 t.l.)
Người gốc Đan Mạch
(3 t.l.)
Người gốc Đông Á
(4 t.l.)
Người gốc Đông Âu
(7 t.l.)
Người gốc Đông Đức
(1 t.l.)
Người gốc Đức
(14 t.l., 2 tr.)
E
Người gốc Estonia
(2 t.l.)
G
Người gốc German
(7 t.l.)
H
Hoa kiều
(13 t.l., 11 tr.)
Người gốc Hoa
(18 t.l., 1 tr.)
Người gốc Hy Lạp
(6 t.l.)
I
Người gốc Ireland
(6 t.l.)
K
Người gốc Kosovo
(2 t.l.)
Người Kurd hải ngoại
(1 t.l., 2 tr.)
L
Người gốc Luxembourg
(3 t.l.)
M
Người gốc Mã Lai
(4 t.l.)
Người gốc Malaysia
(2 t.l.)
Người gốc Maroc
(3 t.l.)
Người gốc Mông Cổ
(1 t.l.)
Người gốc Mỹ
(12 t.l.)
Người gốc Mỹ Latinh
(3 t.l.)
N
Người gốc Nam Tư
(3 t.l.)
Người gốc Nga
(5 t.l., 2 tr.)
Người gốc Ai Cập
(1 t.l.)
Người gốc Hà Lan
(7 t.l.)
Người gốc Iran
(2 t.l.)
Người gốc Iraq
(1 t.l.)
Người gốc Latvia
(2 t.l.)
Người gốc Litva
(2 t.l.)
Người gốc Phần Lan
(2 t.l.)
Nhật kiều
(5 t.l., 1 tr.)
P
Người gốc Pháp
(13 t.l.)
Q
Người theo quốc gia gốc
(49 t.l.)
R
Người gốc România
(2 t.l.)
S
Người gốc Sami
(1 t.l.)
Người gốc Scandinavia
(2 t.l.)
Người gốc Scotland
(7 t.l., 1 tr.)
Người gốc Slav
(5 t.l.)
Người gốc Malta
(trống)
Người gốc Slovakia
(4 t.l.)
Người gốc Slovenia
(2 t.l., 1 tr.)
T
Người gốc Tatar
(1 t.l.)
Người gốc Tây Âu
(1 t.l.)
Người gốc Tây Ban Nha
(6 t.l.)
Người gốc Thái Lan
(2 t.l.)
Người gốc Thổ Nhĩ Kỳ
(4 t.l.)
Người gốc Triều Tiên
(2 t.l.)
Người gốc Trinidad và Tobago
(1 t.l.)
Người gốc Turk
(6 t.l., 1 tr.)
U
Người gốc Úc
(5 t.l.)
Người gốc Ukraina
(3 t.l., 1 tr.)
Người gốc Ulster-Scotland
(1 t.l.)
V
Người gốc Việt
(37 t.l., 20 tr.)
Người theo khu vực nguyên quán
(20 t.l.)
Y
Người gốc Ý
(14 t.l., 1 tr.)
Thể loại
:
Người theo quốc tịch
Người theo sắc tộc
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala