Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Thể loại:Thế kỷ theo quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Thể loại:Thế kỷ theo quốc gia – Wikipedia tiếng Việt
Trợ giúp
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Thế kỷ theo quốc gia
.
Thể loại con
Thể loại này có 134 thể loại con sau, trên tổng số 134 thể loại con.
Thế kỷ theo cựu quốc gia
(24 t.l.)
Đế quốc theo thế kỷ
(2 t.l.)
-
Thế kỷ 8 TCN theo quốc gia
(3 t.l.)
Thế kỷ 6 TCN theo quốc gia
(1 t.l.)
Thế kỷ 5 TCN theo quốc gia
(3 t.l.)
Thế kỷ 4 TCN theo quốc gia
(2 t.l.)
Thế kỷ 3 TCN theo quốc gia
(4 t.l.)
Thế kỷ 1 TCN theo quốc gia
(2 t.l.)
0–9
Thế kỷ 1 theo quốc gia
(3 t.l.)
Thế kỷ 2 theo quốc gia
(4 t.l.)
Thế kỷ 3 theo quốc gia
(4 t.l.)
Thế kỷ 4 theo quốc gia
(5 t.l.)
Thế kỷ 5 theo quốc gia
(5 t.l.)
Thế kỷ 6 theo quốc gia
(3 t.l.)
Thế kỷ 7 theo quốc gia
(4 t.l., 1 tr.)
Thế kỷ 8 theo quốc gia
(3 t.l.)
Thế kỷ 9 theo quốc gia
(6 t.l.)
Thế kỷ 10 theo quốc gia
(12 t.l.)
Thế kỷ 11 theo quốc gia
(15 t.l.)
Thế kỷ 12 theo quốc gia
(10 t.l.)
Thế kỷ 13 theo quốc gia
(10 t.l.)
Thế kỷ 14 theo quốc gia
(13 t.l.)
Thế kỷ 15 theo quốc gia
(17 t.l.)
Thế kỷ 16 theo quốc gia
(27 t.l.)
Thế kỷ 17 theo quốc gia
(28 t.l., 1 tr.)
Thế kỷ 18 theo quốc gia
(37 t.l., 1 tr.)
Thế kỷ 19 theo quốc gia
(58 t.l.)
Thế kỷ 20 theo quốc gia
(105 t.l.)
Thế kỷ 21 theo quốc gia
(89 t.l., 1 tr.)
A
Ả Rập Xê Út theo thế kỷ
(3 t.l.)
Afghanistan theo thế kỷ
(3 t.l.)
Ai Cập theo thế kỷ
(12 t.l.)
Albania theo thế kỷ
(3 t.l.)
Algérie theo thế kỷ
(2 t.l.)
Anh theo thế kỷ
(10 t.l.)
Vương quốc Liên hiệp Anh theo thế kỷ
(16 t.l.)
Áo theo thế kỷ
(8 t.l.)
Argentina theo thế kỷ
(1 t.l.)
Armenia theo thế kỷ
(5 t.l.)
Azerbaijan theo thế kỷ
(5 t.l.)
Â
Ấn Độ theo thế kỷ
(5 t.l.)
B
Ba Lan theo thế kỷ
(6 t.l.)
Bangladesh theo thế kỷ
(1 t.l.)
Belarus theo thế kỷ
(2 t.l.)
Bỉ theo thế kỷ
(4 t.l.)
Bồ Đào Nha theo thế kỷ
(11 t.l.)
Brasil theo thế kỷ
(5 t.l.)
Bulgaria theo thế kỷ
(7 t.l.)
C
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất theo thế kỷ
(1 t.l.)
Cameroon theo thế kỷ
(1 t.l.)
Campuchia theo thế kỷ
(2 t.l.)
Canada theo thế kỷ
(5 t.l.)
Chile theo thế kỷ
(2 t.l.)
Colombia theo thế kỷ
(1 t.l.)
Đ
Đài Loan theo thế kỷ
(6 t.l.)
Đan Mạch theo thế kỷ
(8 t.l.)
Đông Timor theo thế kỷ
(2 t.l.)
Đức theo thế kỷ
(16 t.l.)
E
Eritrea theo thế kỷ
(1 t.l.)
Estonia theo thế kỷ
(3 t.l.)
Ethiopia theo thế kỷ
(2 t.l.)
F
Quần đảo Falkland theo thế kỷ
(1 t.l.)
G
Gruzia theo thế kỷ
(4 t.l.)
Guernsey theo thế kỷ
(1 t.l.)
H
Hà Lan theo thế kỷ
(6 t.l.)
Hoa Kỳ theo thế kỷ
(13 t.l.)
Hồng Kông theo thế kỷ
(2 t.l.)
Hy Lạp theo thế kỷ
(8 t.l.)
I
Indonesia theo thế kỷ
(3 t.l.)
Iran theo thế kỷ
(14 t.l.)
Iraq theo thế kỷ
(3 t.l.)
Ireland theo thế kỷ
(trống)
Israel theo thế kỷ
(4 t.l.)
J
Jordan theo thế kỷ
(2 t.l.)
K
Kuwait theo thế kỷ
(2 t.l.)
Kyrgyzstan theo thế kỷ
(1 t.l.)
L
Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh theo thế kỷ
(1 t.l.)
Lào theo thế kỷ
(4 t.l.)
Latvia theo thế kỷ
(3 t.l.)
Liban theo thế kỷ
(2 t.l.)
Libya theo thế kỷ
(2 t.l.)
Litva theo thế kỷ
(3 t.l.)
M
Ma Cao theo thế kỷ
(1 t.l.)
Malawi theo thế kỷ
(1 t.l.)
Malaysia theo thế kỷ
(4 t.l.)
Mauritanie theo thế kỷ
(1 t.l.)
México theo thế kỷ
(4 t.l.)
Mông Cổ theo thế kỷ
(3 t.l.)
Myanmar theo thế kỷ
(1 t.l.)
N
Na Uy theo thế kỷ
(4 t.l.)
Nam Phi theo thế kỷ
(2 t.l.)
Nam Sudan theo thế kỷ
(1 t.l.)
Namibia theo thế kỷ
(1 t.l.)
Nepal theo thế kỷ
(1 t.l.)
New Zealand theo thế kỷ
(1 t.l.)
Nga theo thế kỷ
(9 t.l.)
Nhật Bản theo thế kỷ
(11 t.l.)
P
Pakistan theo thế kỷ
(2 t.l.)
Papua New Guinea theo thế kỷ
(2 t.l.)
Pháp theo thế kỷ
(13 t.l.)
Phần Lan theo thế kỷ
(3 t.l.)
Philippines theo thế kỷ
(6 t.l.)
Q
Qatar theo thế kỷ
(1 t.l.)
S
Scotland theo thế kỷ
(2 t.l.)
Cộng hòa Séc theo thế kỷ
(3 t.l.)
Sénégal theo thế kỷ
(2 t.l.)
Serbia theo thế kỷ
(3 t.l.)
Singapore theo thế kỷ
(2 t.l.)
Síp theo thế kỷ
(1 t.l.)
Slovakia theo thế kỷ
(1 t.l.)
Slovenia theo thế kỷ
(2 t.l.)
Somalia theo thế kỷ
(2 t.l.)
Sri Lanka theo thế kỷ
(3 t.l.)
Sudan theo thế kỷ
(2 t.l.)
Syria theo thế kỷ
(2 t.l.)
T
Tây Ban Nha theo thế kỷ
(13 t.l.)
Thái Lan theo thế kỷ
(4 t.l.)
Thổ Nhĩ Kỳ theo thế kỷ
(3 t.l.)
Thụy Điển theo thế kỷ
(6 t.l.)
Thụy Sĩ theo thế kỷ
(2 t.l.)
Tonga theo thế kỷ
(1 t.l.)
Bắc Triều Tiên theo thế kỷ
(2 t.l., 1 tr.)
Triều Tiên theo thế kỷ
(8 t.l.)
Trung Mỹ theo thế kỷ
(1 t.l.)
Trung Quốc theo thế kỷ
(29 t.l.)
Turkmenistan theo thế kỷ
(1 t.l.)
U
Úc theo thế kỷ
(4 t.l.)
Ukraina theo thế kỷ
(7 t.l.)
Uruguay theo thế kỷ
(2 t.l.)
Uzbekistan theo thế kỷ
(1 t.l.)
V
Việt Nam theo thế kỷ
(16 t.l.)
W
Wales theo thế kỷ
(2 t.l.)
Y
Ý theo thế kỷ
(14 t.l.)
Yemen theo thế kỷ
(1 t.l.)
Thể loại
:
Lịch sử theo quốc gia và thời kỳ
Thế kỷ
Thể loại theo thế kỷ
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala