Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
|
Ư, ư là kí tự thứ 26 trong bảng chữ cái tiếng Việt được dùng để biểu thị âm ɨ hoặc ɯ
Như với hầu hết các chữ cái đặc biệt của Việt Nam, chữ cái này không được hỗ trợ tốt bởi phông chữ và thường được gõ là u+ hoặc u*. Các VIQR giữa các ý kiến u+.
Bởi vì tiếng Việt là ngôn ngữ có thanh điệu cho nên kí tự này còn có thể kèm theo 5 dấu thanh:
- Ừ ừ
- Ứ ứ
- Ử ử
- Ữ ữ
- Ự ự
Mã kí tự
Charset | Unicode | VISCII |
---|---|---|
chữ hoa Ư | U+01AF | BF |
chữ thường ư | U+01B0 | DF |
Ừ | U+1EEA | BB |
ừ | U+1EEB | D7 |
Ứ | U+1EE8 | BA |
ứ | U+1EE9 | D1 |
Ử | U+1EEC | BC |
ử | U+1EED | D8 |
Ữ | U+1EEE | FF |
ữ | U+1EEF | E6 |
Ự | U+1EF0 | B9 |
ự | U+1EF1 | F1 |
Tham khảo
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ Ư với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ưư | Ứứ | Ừừ | Ữữ | Ửử | Ựự | |||||||||||||||||||||||||||
Các chữ có dấu móc ( ◌̑ )
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ơơ | Ưư | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ưa | Ưă | Ưâ | Ưb | Ưc | Ưd | Ưđ | Ưe | Ưê | Ưf | Ưg | Ưh | Ưi | Ưj | Ưk | Ưl | Ưm | Ưn | Ưo | Ưô | Ươ | Ưp | Ưq | Ưr | Ưs | Ưt | Ưu | Ưư | Ưv | Ưw | Ưx | Ưy | Ưz |
ƯA | ƯĂ | ƯÂ | ƯB | ƯC | ƯD | ƯĐ | ƯE | ƯÊ | ƯF | ƯG | ƯH | ƯI | ƯJ | ƯK | ƯL | ƯM | ƯN | ƯO | ƯÔ | ƯƠ | ƯP | ƯQ | ƯR | ƯS | ƯT | ƯU | ƯƯ | ƯV | ƯW | ƯX | ƯY | ƯZ |
aƯ | ăƯ | âƯ | bƯ | cƯ | dƯ | đƯ | eƯ | êƯ | fƯ | gƯ | hƯ | iƯ | jƯ | kƯ | lƯ | mƯ | nƯ | oƯ | ôƯ | ơƯ | pƯ | qƯ | rƯ | sƯ | tƯ | uƯ | ưƯ | vƯ | wƯ | xƯ | yƯ | zƯ |
AƯ | ĂƯ | ÂƯ | BƯ | CƯ | DƯ | ĐƯ | EƯ | ÊƯ | FƯ | GƯ | HƯ | IƯ | JƯ | KƯ | LƯ | MƯ | NƯ | OƯ | ÔƯ | ƠƯ | PƯ | QƯ | RƯ | SƯ | TƯ | UƯ | ƯƯ | VƯ | WƯ | XƯ | YƯ | ZƯ |
Ghép chữ Ư với số hoặc số với chữ Ư
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ư0 | Ư1 | Ư2 | Ư3 | Ư4 | Ư5 | Ư6 | Ư7 | Ư8 | Ư9 | 0Ư | 1Ư | 2Ư | 3Ư | 4Ư | 5Ư | 6Ư | 7Ư | 8Ư | 9Ư | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||