Bạn có thể tạo trang "目斗嶼", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- 9 năm 2015). “馬克經驗:2710.登山:澎湖之旅3-3,澎湖北方諸島:大倉嶼、土地公嶼、鐵砧嶼、姑婆嶼、過嶼、目斗嶼、吉貝嶼、險礁嶼、澎湖灘、鳥嶼、員貝嶼、雞善嶼、錠鉤嶼、查坡嶼、查母嶼、香爐嶼 -- 一網打盡”. 馬克褚工作室. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng…5 kB (536 từ) - 08:57, ngày 6 tháng 8 năm 2023
- (目斗嶼), đảo Cát Bối (吉貝嶼) Đảo Quá (過嶼), đảo Cô Bà (姑婆嶼), đảo Thiết Châm (鐵砧嶼), đảo Hiểm Tiều (險礁嶼), đảo Thổ Địa Công (土地公嶼), đảo Đại Bạch Sa (大白沙嶼), đảo…18 kB (1.728 từ) - 23:31, ngày 12 tháng 4 năm 2023
- Thương (大倉嶼; Dàcāng Yǔ, Tuā-tshng-sū) Đảo Viên Bối (員貝嶼; Yuánbèi Yǔ, Înn-puà-sū) Đảo Mục Đẩu (目斗嶼; Mùdǒu Yǔ, Ba̍k-táu-sū) Đảo Thiết Châm (鐵砧嶼; Tiězhēn…10 kB (1.037 từ) - 05:23, ngày 5 tháng 4 năm 2023
- 尺 屯 巴 帀 幻 廿 弔 心 戈 戶 手 支 攴 文 斗 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 爪 父 爻 爿 片 牙 牛 犬 王 且 丕 世 丘 丙 兄 生 用 田 由 甲 申 疋 疒 癶 白 皮 皿 目 矛 矢 石 示 禸 禾 穴 立 兮 冉 册 冬 処 出