Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 130 CXXX |
Ab urbe condita | 883 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4880 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 186–187 |
- Shaka Samvat | 52–53 |
- Kali Yuga | 3231–3232 |
Lịch Bahá’í | −1714 – −1713 |
Lịch Bengal | −463 |
Lịch Berber | 1080 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 2826 hoặc 2766 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 2827 hoặc 2767 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −154 – −153 |
Lịch Dân Quốc | 1782 trước Dân Quốc 民前1782年 |
Lịch Do Thái | 3890–3891 |
Lịch Đông La Mã | 5638–5639 |
Lịch Ethiopia | 122–123 |
Lịch Holocen | 10130 |
Lịch Hồi giáo | 507 BH – 506 BH |
Lịch Igbo | −870 – −869 |
Lịch Iran | 492 BP – 491 BP |
Lịch Julius | 130 CXXX |
Lịch Myanma | −508 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 674 |
Dương lịch Thái | 673 |
Lịch Triều Tiên | 2463 |
Năm 130 là một năm trong lịch Julius.