| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 13 TCN XII TCN |
| Ab urbe condita | 741 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4738 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 44–45 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 3089–3090 |
| Lịch Bahá’í | −1856 – −1855 |
| Lịch Bengal | −605 |
| Lịch Berber | 938 |
| Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 2684 hoặc 2624 — đến — Mậu Thân (戊申年) 2685 hoặc 2625 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −296 – −295 |
| Lịch Dân Quốc | 1924 trước Dân Quốc 民前1924年 |
| Lịch Do Thái | 3748–3749 |
| Lịch Đông La Mã | 5496–5497 |
| Lịch Ethiopia | −20 – −19 |
| Lịch Holocen | 9988 |
| Lịch Hồi giáo | 654 BH – 652 BH |
| Lịch Igbo | −1012 – −1011 |
| Lịch Iran | 634 BP – 633 BP |
| Lịch Julius | 13 TCN XII TCN |
| Lịch Myanma | −650 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 532 |
| Dương lịch Thái | 531 |
| Lịch Triều Tiên | 2321 |
Năm 13 TCN là một năm trong lịch Julius.








