Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 143 CXLIII |
Ab urbe condita | 896 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4893 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 199–200 |
- Shaka Samvat | 65–66 |
- Kali Yuga | 3244–3245 |
Lịch Bahá’í | −1701 – −1700 |
Lịch Bengal | −450 |
Lịch Berber | 1093 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 2839 hoặc 2779 — đến — Quý Mùi (癸未年) 2840 hoặc 2780 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −141 – −140 |
Lịch Dân Quốc | 1769 trước Dân Quốc 民前1769年 |
Lịch Do Thái | 3903–3904 |
Lịch Đông La Mã | 5651–5652 |
Lịch Ethiopia | 135–136 |
Lịch Holocen | 10143 |
Lịch Hồi giáo | 494 BH – 493 BH |
Lịch Igbo | −857 – −856 |
Lịch Iran | 479 BP – 478 BP |
Lịch Julius | 143 CXLIII |
Lịch Myanma | −495 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 687 |
Dương lịch Thái | 686 |
Lịch Triều Tiên | 2476 |
Năm 143 là một năm trong lịch Julius.