Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1590 1600 1610 1620 1630 1640 1650 |
Năm: | 1618 1619 1620 1621 1622 1623 1624 |
Lịch Gregory | 1621 MDCXXI |
Ab urbe condita | 2374 |
Năm niên hiệu Anh | 18 Ja. 1 – 19 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1070 ԹՎ ՌՀ |
Lịch Assyria | 6371 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1677–1678 |
- Shaka Samvat | 1543–1544 |
- Kali Yuga | 4722–4723 |
Lịch Bahá’í | −223 – −222 |
Lịch Bengal | 1028 |
Lịch Berber | 2571 |
Can Chi | Canh Thân (庚申年) 4317 hoặc 4257 — đến — Tân Dậu (辛酉年) 4318 hoặc 4258 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1337–1338 |
Lịch Dân Quốc | 291 trước Dân Quốc 民前291年 |
Lịch Do Thái | 5381–5382 |
Lịch Đông La Mã | 7129–7130 |
Lịch Ethiopia | 1613–1614 |
Lịch Holocen | 11621 |
Lịch Hồi giáo | 1030–1031 |
Lịch Igbo | 621–622 |
Lịch Iran | 999–1000 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 983 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Hòa 7 (元和7年) |
Phật lịch | 2165 |
Dương lịch Thái | 2164 |
Lịch Triều Tiên | 3954 |
Năm 1621 (số La Mã: MDCXXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ hai của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1621 MDCXXI |
Ab urbe condita | 2374 |
Năm niên hiệu Anh | 18 Ja. 1 – 19 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1070 ԹՎ ՌՀ |
Lịch Assyria | 6371 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1677–1678 |
- Shaka Samvat | 1543–1544 |
- Kali Yuga | 4722–4723 |
Lịch Bahá’í | −223 – −222 |
Lịch Bengal | 1028 |
Lịch Berber | 2571 |
Can Chi | Canh Thân (庚申年) 4317 hoặc 4257 — đến — Tân Dậu (辛酉年) 4318 hoặc 4258 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1337–1338 |
Lịch Dân Quốc | 291 trước Dân Quốc 民前291年 |
Lịch Do Thái | 5381–5382 |
Lịch Đông La Mã | 7129–7130 |
Lịch Ethiopia | 1613–1614 |
Lịch Holocen | 11621 |
Lịch Hồi giáo | 1030–1031 |
Lịch Igbo | 621–622 |
Lịch Iran | 999–1000 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 983 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Hòa 7 (元和7年) |
Phật lịch | 2165 |
Dương lịch Thái | 2164 |
Lịch Triều Tiên | 3954 |