Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1600 1610 1620 1630 1640 1650 1660 |
Năm: | 1629 1630 1631 1632 1633 1634 1635 |
Lịch Gregory | 1632 MDCXXXII |
Ab urbe condita | 2385 |
Năm niên hiệu Anh | 7 Cha. 1 – 8 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1081 ԹՎ ՌՁԱ |
Lịch Assyria | 6382 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1688–1689 |
- Shaka Samvat | 1554–1555 |
- Kali Yuga | 4733–4734 |
Lịch Bahá’í | −212 – −211 |
Lịch Bengal | 1039 |
Lịch Berber | 2582 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 4328 hoặc 4268 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 4329 hoặc 4269 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1348–1349 |
Lịch Dân Quốc | 280 trước Dân Quốc 民前280年 |
Lịch Do Thái | 5392–5393 |
Lịch Đông La Mã | 7140–7141 |
Lịch Ethiopia | 1624–1625 |
Lịch Holocen | 11632 |
Lịch Hồi giáo | 1041–1042 |
Lịch Igbo | 632–633 |
Lịch Iran | 1010–1011 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 994 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 9 (寛永9年) |
Phật lịch | 2176 |
Dương lịch Thái | 2175 |
Lịch Triều Tiên | 3965 |
Năm 1632 (số La Mã: MDCXXXII) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ năm trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu vào Chủ Nhật của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1632 MDCXXXII |
Ab urbe condita | 2385 |
Năm niên hiệu Anh | 7 Cha. 1 – 8 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1081 ԹՎ ՌՁԱ |
Lịch Assyria | 6382 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1688–1689 |
- Shaka Samvat | 1554–1555 |
- Kali Yuga | 4733–4734 |
Lịch Bahá’í | −212 – −211 |
Lịch Bengal | 1039 |
Lịch Berber | 2582 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 4328 hoặc 4268 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 4329 hoặc 4269 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1348–1349 |
Lịch Dân Quốc | 280 trước Dân Quốc 民前280年 |
Lịch Do Thái | 5392–5393 |
Lịch Đông La Mã | 7140–7141 |
Lịch Ethiopia | 1624–1625 |
Lịch Holocen | 11632 |
Lịch Hồi giáo | 1041–1042 |
Lịch Igbo | 632–633 |
Lịch Iran | 1010–1011 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 994 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 9 (寛永9年) |
Phật lịch | 2176 |
Dương lịch Thái | 2175 |
Lịch Triều Tiên | 3965 |