212 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 212 hai trăm mười hai | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm mười hai | |||
Bình phương | 44944 (số) | |||
Lập phương | 9528128 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 x 53 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 53, 106, 212 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110101002 | |||
Tam phân | 212123 | |||
Tứ phân | 31104 | |||
Ngũ phân | 13225 | |||
Lục phân | 5526 | |||
Bát phân | 3248 | |||
Thập nhị phân | 15812 | |||
Thập lục phân | D416 | |||
Nhị thập phân | AC20 | |||
Cơ số 36 | 5W36 | |||
Lục thập phân | 3W60 | |||
Số La Mã | CCXII | |||
|
212 (hai trăm mười hai) là một số tự nhiên ngay sau 211 và ngay trước 213.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 212 (số).