213 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 213 hai trăm mười ba | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm mười ba | |||
Bình phương | 45369 (số) | |||
Lập phương | 9663597 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 3 x 71 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 71, 213 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110101012 | |||
Tam phân | 212203 | |||
Tứ phân | 31114 | |||
Ngũ phân | 13235 | |||
Lục phân | 5536 | |||
Bát phân | 3258 | |||
Thập nhị phân | 15912 | |||
Thập lục phân | D516 | |||
Nhị thập phân | AD20 | |||
Cơ số 36 | 5X36 | |||
Lục thập phân | 3X60 | |||
Số La Mã | CCXIII | |||
|
213 (hai trăm mười ba) là một số tự nhiên ngay sau 212 và ngay trước 214.

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 213 (số).