Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 214 TCN CCXIII TCN |
Ab urbe condita | 540 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4537 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −157 – −156 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2888–2889 |
Lịch Bahá’í | −2057 – −2056 |
Lịch Bengal | −806 |
Lịch Berber | 737 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 2483 hoặc 2423 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 2484 hoặc 2424 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −497 – −496 |
Lịch Dân Quốc | 2125 trước Dân Quốc 民前2125年 |
Lịch Do Thái | 3547–3548 |
Lịch Đông La Mã | 5295–5296 |
Lịch Ethiopia | −221 – −220 |
Lịch Holocen | 9787 |
Lịch Hồi giáo | 861 BH – 860 BH |
Lịch Igbo | −1213 – −1212 |
Lịch Iran | 835 BP – 834 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −851 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 331 |
Dương lịch Thái | 330 |
Lịch Triều Tiên | 2120 |
214 TCN là một năm trong lịch La Mã.