Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 39 TCN XXXVIII TCN |
Ab urbe condita | 715 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4712 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 18–19 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3063–3064 |
Lịch Bahá’í | −1882 – −1881 |
Lịch Bengal | −631 |
Lịch Berber | 912 |
Can Chi | Tân Tỵ (辛巳年) 2658 hoặc 2598 — đến — Nhâm Ngọ (壬午年) 2659 hoặc 2599 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −322 – −321 |
Lịch Dân Quốc | 1950 trước Dân Quốc 民前1950年 |
Lịch Do Thái | 3722–3723 |
Lịch Đông La Mã | 5470–5471 |
Lịch Ethiopia | −46 – −45 |
Lịch Holocen | 9962 |
Lịch Hồi giáo | 680 BH – 679 BH |
Lịch Igbo | −1038 – −1037 |
Lịch Iran | 660 BP – 659 BP |
Lịch Julius | 39 TCN XXXVIII TCN |
Lịch Myanma | −676 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 506 |
Dương lịch Thái | 505 |
Lịch Triều Tiên | 2295 |
Năm 39 TCN là một năm trong lịch Julius.