| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
Năm 413 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
| Lịch Gregory | 413 CDXIII |
| Ab urbe condita | 1166 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 5163 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 469–470 |
| - Shaka Samvat | 335–336 |
| - Kali Yuga | 3514–3515 |
| Lịch Bahá’í | −1431 – −1430 |
| Lịch Bengal | −180 |
| Lịch Berber | 1363 |
| Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 3109 hoặc 3049 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 3110 hoặc 3050 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | 129–130 |
| Lịch Dân Quốc | 1499 trước Dân Quốc 民前1499年 |
| Lịch Do Thái | 4173–4174 |
| Lịch Đông La Mã | 5921–5922 |
| Lịch Ethiopia | 405–406 |
| Lịch Holocen | 10413 |
| Lịch Hồi giáo | 215 BH – 214 BH |
| Lịch Igbo | −587 – −586 |
| Lịch Iran | 209 BP – 208 BP |
| Lịch Julius | 413 CDXIII |
| Lịch Myanma | −225 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 957 |
| Dương lịch Thái | 956 |
| Lịch Triều Tiên | 2746 |








