Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 45 XLV |
Ab urbe condita | 798 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4795 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 101–102 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3146–3147 |
Lịch Bahá’í | −1799 – −1798 |
Lịch Bengal | −548 |
Lịch Berber | 995 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 2741 hoặc 2681 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 2742 hoặc 2682 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −239 – −238 |
Lịch Dân Quốc | 1867 trước Dân Quốc 民前1867年 |
Lịch Do Thái | 3805–3806 |
Lịch Đông La Mã | 5553–5554 |
Lịch Ethiopia | 37–38 |
Lịch Holocen | 10045 |
Lịch Hồi giáo | 595 BH – 594 BH |
Lịch Igbo | −955 – −954 |
Lịch Iran | 577 BP – 576 BP |
Lịch Julius | 45 XLV |
Lịch Myanma | −593 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 589 |
Dương lịch Thái | 588 |
Lịch Triều Tiên | 2378 |
Năm 45 là một năm trong lịch Julius.