Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 47 TCN XLVI TCN |
Ab urbe condita | 707 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4704 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 10–11 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3055–3056 |
Lịch Bahá’í | −1890 – −1889 |
Lịch Bengal | −639 |
Lịch Berber | 904 |
Can Chi | Quý Dậu (癸酉年) 2650 hoặc 2590 — đến — Giáp Tuất (甲戌年) 2651 hoặc 2591 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −330 – −329 |
Lịch Dân Quốc | 1958 trước Dân Quốc 民前1958年 |
Lịch Do Thái | 3714–3715 |
Lịch Đông La Mã | 5462–5463 |
Lịch Ethiopia | −54 – −53 |
Lịch Holocen | 9954 |
Lịch Hồi giáo | 689 BH – 688 BH |
Lịch Igbo | −1046 – −1045 |
Lịch Iran | 668 BP – 667 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −684 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 498 |
Dương lịch Thái | 497 |
Lịch Triều Tiên | 2287 |
Năm 47 TCN là một năm trong lịch Julius.