| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 602 TCN DCI TCN |
| Ab urbe condita | 152 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4149 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −545 – −544 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2500–2501 |
| Lịch Bahá’í | −2445 – −2444 |
| Lịch Bengal | −1194 |
| Lịch Berber | 349 |
| Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 2095 hoặc 2035 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 2096 hoặc 2036 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −885 – −884 |
| Lịch Dân Quốc | 2513 trước Dân Quốc 民前2513年 |
| Lịch Do Thái | 3159–3160 |
| Lịch Đông La Mã | 4907–4908 |
| Lịch Ethiopia | −609 – −608 |
| Lịch Holocen | 9399 |
| Lịch Hồi giáo | 1261 BH – 1260 BH |
| Lịch Igbo | −1601 – −1600 |
| Lịch Iran | 1223 BP – 1222 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −1239 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | −57 |
| Dương lịch Thái | −58 |
| Lịch Triều Tiên | 1732 |
602 TCN là một năm trong lịch La Mã.








