Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 638 DCXXXVIII |
Ab urbe condita | 1391 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 87 ԹՎ ՁԷ |
Lịch Assyria | 5388 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 694–695 |
- Shaka Samvat | 560–561 |
- Kali Yuga | 3739–3740 |
Lịch Bahá’í | −1206 – −1205 |
Lịch Bengal | 45 |
Lịch Berber | 1588 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 3334 hoặc 3274 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 3335 hoặc 3275 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 354–355 |
Lịch Dân Quốc | 1274 trước Dân Quốc 民前1274年 |
Lịch Do Thái | 4398–4399 |
Lịch Đông La Mã | 6146–6147 |
Lịch Ethiopia | 630–631 |
Lịch Holocen | 10638 |
Lịch Hồi giáo | 16–17 |
Lịch Igbo | −362 – −361 |
Lịch Iran | 16–17 |
Lịch Julius | 638 DCXXXVIII |
Lịch Myanma | 0 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1182 |
Dương lịch Thái | 1181 |
Lịch Triều Tiên | 2971 |
Năm 638 là một năm trong lịch Julius.