| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 987 TCN CMLXXXVI TCN |
| Ab urbe condita | −233 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 3764 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −930 – −929 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2115–2116 |
| Lịch Bahá’í | −2830 – −2829 |
| Lịch Bengal | −1579 |
| Lịch Berber | −36 |
| Can Chi | Quý Tỵ (癸巳年) 1710 hoặc 1650 — đến — Giáp Ngọ (甲午年) 1711 hoặc 1651 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −1270 – −1269 |
| Lịch Dân Quốc | 2898 trước Dân Quốc 民前2898年 |
| Lịch Do Thái | 2774–2775 |
| Lịch Đông La Mã | 4522–4523 |
| Lịch Ethiopia | −994 – −993 |
| Lịch Holocen | 9014 |
| Lịch Hồi giáo | 1657 BH – 1656 BH |
| Lịch Igbo | −1986 – −1985 |
| Lịch Iran | 1608 BP – 1607 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −1624 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | −442 |
| Dương lịch Thái | −443 |
| Lịch Triều Tiên | 1347 |
987 TCN là một năm trong lịch La Mã.








