Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 995 TCN CMXCIV TCN |
Ab urbe condita | −241 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3756 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −938 – −937 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2107–2108 |
Lịch Bahá’í | −2838 – −2837 |
Lịch Bengal | −1587 |
Lịch Berber | −44 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 1702 hoặc 1642 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 1703 hoặc 1643 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1278 – −1277 |
Lịch Dân Quốc | 2906 trước Dân Quốc 民前2906年 |
Lịch Do Thái | 2766–2767 |
Lịch Đông La Mã | 4514–4515 |
Lịch Ethiopia | −1002 – −1001 |
Lịch Holocen | 9006 |
Lịch Hồi giáo | 1666 BH – 1665 BH |
Lịch Igbo | −1994 – −1993 |
Lịch Iran | 1616 BP – 1615 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1632 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −450 |
Dương lịch Thái | −451 |
Lịch Triều Tiên | 1339 |
995 TCN là một năm trong lịch La Mã.