Acacia rotundata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Acacia |
Loài (species) | A. rotundata |
Danh pháp hai phần | |
Acacia rotundata Benth., 1875 |
Acacia rotundata là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Benth. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1875.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Acacia rotundata”. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Acacia rotundata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Acacia rotundata tại Wikispecies