Agave obscura | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Agave |
Loài (species) | A. obscura |
Danh pháp hai phần | |
Agave obscura Schiede ex Schltdl., 1844 |
Agave obscura là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Schiede ex Schltdl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1844.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Agave obscura”. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Agave obscura tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Agave obscura tại Wikispecies