Amblyeleotris cephalotaenia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Actinopterygii |
Bộ: | Gobiiformes |
Họ: | Gobiidae |
Chi: | Amblyeleotris |
Loài: | A. cephalotaenia
|
Danh pháp hai phần | |
Amblyeleotris cephalotaenia (Ni, 1989) | |
Các đồng nghĩa | |
|
Amblyeleotris cephalotaenia là một loài cá biển thuộc chi Amblyeleotris trong họ Cá bống trắng. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1989.
Từ nguyên
Từ định danh cephalotaenia được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: kephalḗ (κεφαλή; “cái đầu”) và tainía (ταινία; “dải, băng”), hàm ý đề cập đến hai vệt đen phía sau mắt ở loài cá này.[1]
Phân bố
A. cephalotaenia hiện chỉ được biết đến ở ngoài khơi đảo Hải Nam (Trung Quốc).[2]
Tham khảo
- ^ Christopher Scharpf biên tập (2024). “Order Gobiiformes: Family Gobiidae (a-c)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ Parenti, Paolo (2021). “A checklist of the gobioid fishes of the world (Percomorpha: Gobiiformes)”. Iranian Journal of Ichthyology. 8: 83. doi:10.22034/iji.v8i0.556. ISSN 2383-0964.