Anthophorula niveata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Apinae |
Tông (tribus) | Exomalopsini |
Chi (genus) | Anthophorula |
Loài (species) | A. niveata |
Danh pháp hai phần | |
Anthophorula niveata (Friese, 1908) |
Anthophorula niveata là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Friese mô tả khoa học năm 1908.[1]
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Anthophorula niveata tại Wikispecies