Anthophorula unicornis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Apinae |
Tông (tribus) | Exomalopsini |
Chi (genus) | Anthophorula |
Loài (species) | A. unicornis |
Danh pháp hai phần | |
Anthophorula unicornis González-Vaquero & Roig-Alsina, 2005 |
Anthophorula unicornis là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được González-Vaquero & Roig-Alsina mô tả khoa học năm 2005.[1]
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Anthophorula unicornis tại Wikispecies