Anthurium megapetiolatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Chi (genus) | Anthurium |
Loài (species) | A. megapetiolatum |
Danh pháp hai phần | |
Anthurium megapetiolatum E.G.Gonç. |
Anthurium megapetiolatum là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được E.G.Gonç. mô tả khoa học đầu tiên năm 2001.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Anthurium megapetiolatum”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Tham khảo