Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Malaysia |
Thời gian | 4 – 14 tháng 9 năm 2001 |
Số đội | 7 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Việt Nam (lần thứ 1) |
Á quân | Thái Lan |
Hạng ba | Myanmar |
Hạng tư | Indonesia |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 13 |
Số bàn thắng | 40 (3,08 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Lưu Ngọc Mai (7 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Nguyễn Thị Mai Lan[1] |
Nội dung bóng đá nữ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2001 được tổ chức tại Malaysia từ ngày 4 tháng 9 đến ngày 14 tháng 9 năm 2023. Không có giới hạn độ tuổi tham dự đối với các đội tuyển nữ.
Việt Nam đã giành tấm huy chương vàng lần đầu tiên trong lịch sử của mình sau khi đánh bại Thái Lan 4–0 trong trận chung kết. Myanmar giành tấm huy chương đồng sau khi vượt qua Indonesia.
Lịch thi đấu
Dưới đây là lịch thi đấu cho nội dung bóng đá nữ.[2]
G | Vòng bảng | ½ | Bán kết | B | Tranh huy chương đồng | F | Chung kết |
T3 4 |
T4 5 |
T5 6 |
T6 7 |
T7 8 |
CN 9 |
T2 10 |
T3 11 |
T4 12 |
T5 13 |
T6 14 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | G | G | G | G | G | ½ | B | F |
Các quốc gia tham dự
7 đội tuyển trong tổng số 11 quốc gia Đông Nam Á đã tham dự nội dung thi đấu này.
Địa điểm
Tất cả các trận đấu của môn bóng đá nữ diễn ra tại Sân vận động Cheras ở Kuala Lumpur, Malaysia.
Đội hình
Bốc thăm
Lễ bốc thăm được tổ chức vào ngày 16 tháng 6 năm 2001 tại Kuala Lumpur, Malaysia. Bảy đội tuyển trong giải đấu nữ được bốc thăm chia thành hai bảng, một bảng bốn đội và một bảng ba đội.[3]
Vòng bảng
Hai đội đứng đầu mỗi bảng lọt vào vòng bán kết.
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 7[a] | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Myanmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 7[a] | |
3 | Malaysia (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | |
4 | Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | −6 | 0 |
Thái Lan | 4–0 | Philippines |
---|---|---|
Nuenggrutai Srathongvian 13', 50' Prapa Buathong 33' (ph.đ.) Ngamsom Chaiyawut 71' |
Chi tiết |
Myanmar | 5–1 | Malaysia |
---|---|---|
Mar Lin Win 13', 33', 57' Zin Mar Win 72' Nu Nu Khaine Win 86' |
Chi tiết | Nor Aishah Ishak 84' |
Thái Lan | 2–1 | Malaysia |
---|---|---|
Ngamsom Chaiyawut 27', 90' | Chi tiết | Widiya Habibah 86' |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | +11 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Indonesia | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | −5 | 3 | |
3 | Singapore | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 | 0 |
Việt Nam | 6–0 | Indonesia |
---|---|---|
Đoàn Thị Kim Chi 2' Nguyễn Thị Mai Lan 20' Lưu Ngọc Mai 40', 75', 83' Bùi Thị Hiền Lương 72' |
Chi tiết |
Việt Nam | 5–0 | Singapore |
---|---|---|
Nguyễn Thị Mai Lan 9' Gan Hwee Fern 12' (l.n.) Lưu Ngọc Mai 41', 77' Nguyễn Thị Hà 89' |
Chi tiết |
Indonesia | 1–0 | Singapore |
---|---|---|
Yakomina Swabra 16' | Chi tiết |
Vòng đấu loại trực tiếp
Trong vòng đấu loại trực tiếp, nếu một trận đấu có kết quả hòa sau 90 phút:
- Tại trận tranh huy chương đồng, sẽ không thi đấu hiệp phụ, trận đấu được quyết định bằng loạt sút luân lưu.
- Tại trận bán kết và trận chung kết, sẽ tổ chức thi đấu hiệp phụ (có áp dụng luật bàn thắng vàng). Nếu kết quả vẫn hòa sau hiệp phụ, loạt sút luân lưu sẽ được sử dụng để xác định đội thắng.
Sơ đồ
Bán kết | Trận tranh huy chương vàng | |||||
12 tháng 9 – Kuala Lumpur | ||||||
Việt Nam (p) | 1 (7) | |||||
14 tháng 9 – Kuala Lumpur | ||||||
Myanmar | 1 (6) | |||||
Việt Nam | 4 | |||||
12 tháng 9 – Kuala Lumpur | ||||||
Thái Lan | 0 | |||||
Thái Lan | 2 | |||||
Indonesia | 0 | |||||
Trận tranh huy chương đồng | ||||||
14 tháng 9 – Kuala Lumpur | ||||||
Myanmar | 3 | |||||
Indonesia | 0 |
Các trận đấu
Bán kết
Việt Nam | 1–1 (s.h.p.) | Myanmar |
---|---|---|
Lưu Ngọc Mai 35' | Chi tiết | Moe Moe War 90' |
Loạt sút luân lưu | ||
Ngọc Mai Kim Hồng Bích Hạnh |
7–6 | Yin Moe Aye |
Tranh huy chương đồng
Myanmar | 3–0 | Indonesia |
---|---|---|
My Nilar Htwe 15' Hla Hla Than 29' Mar Lar Win 65' |
Tranh huy chương vàng
Việt Nam | 4–0 | Thái Lan |
---|---|---|
Bùi Thị Hiền Lương 9', 83' Nguyễn Thị Thuý Nga 30' (ph.đ.) Lưu Ngọc Mai 49' (ph.đ.) |
Chi tiết |
Huy chương vàng
Bóng đá nữ Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2001 |
---|
Việt Nam Lần đầu tiên |
Thống kê
Cầu thủ ghi bàn
Đã có 40 bàn thắng ghi được trong 13 trận đấu, trung bình 3.08 bàn thắng mỗi trận đấu.
7 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
1 bàn phản lưới nhà
- Gan Hwee Fern (trong trận gặp Việt Nam)
Bảng xếp hạng
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 1 | +15 | 10 | Vô địch - Huy chương vàng | |
Thái Lan | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | +3 | 10 | Á quân - Huy chương bạc | |
Myanmar | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | +8 | 11 | Hạng ba - Huy chương đồng | |
4 | Indonesia | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 11 | −10 | 3 | Hạng tư |
5 | Malaysia (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 | Bị loại ở vòng bảng |
6 | Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | −6 | 0 | |
7 | Singapore | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 | 0 |
Xem thêm
Tham khảo
- ^ “Mai Lan - nữ cầu thủ xuất sắc nhất SEA Games 21”. VnExpress. 20 tháng 9 năm 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2003. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2024.
- ^ “Women's Football”. KL2001. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2001. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2004.
- ^ “Bóng đá SEA Games 21: Việt Nam cùng bảng với Malaysia”. VnExpress. 17 tháng 6 năm 2001. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2017.
- ^ Xuân Toản (11 tháng 9 năm 2001). “Ngôi đầu bảng A bóng đá nữ phải phân định bằng đồng xu”. VnExpress. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2003. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2024.
Liên kết ngoài
- Kết quả môn bóng đá nữ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2001 trên trang chủ của RSSSF.