VT | Đội | ST | T | H | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 73 | 45 | +28 | 9 | Tứ kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 64 | 40 | +24 | 7 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 59 | 40 | +19 | 5 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 19 | 90 | −71 | 3 |
Nguồn: World Rugby
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Bàn thắng ghi được; 4) Kết quả đối đầu.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Bàn thắng ghi được; 4) Kết quả đối đầu.