VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | 448 | 182 | +266 | 8 | Giành quyền vào tứ kết |
2 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 392 | 225 | +167 | 7 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 2 | 231 | 316 | −85 | 6 | |
4 | ![]() |
4 | 1 | 3 | 193 | 358 | −165 | 5 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 4 | 230 | 423 | −193 | 4 |
Nguồn: Asian Games 2018
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Kết quả đối đầu đối; 3) Hiệu số điểm; 4) Tỷ số điểm.
Bản mẫu:2018 Asian Games basketball convenience template navbox