Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Bản mẫu:Giải Bông Sen cho âm nhạc xuất sắc – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Bản mẫu:Giải Bông Sen cho âm nhạc xuất sắc – Wikipedia tiếng Việt
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Giải thưởng
Liên hoan phim Việt Nam
cho âm nhạc xuất sắc
Phim điện ảnh
Phim truyện nhựa
Chu Minh
(
1980
)
Phú Quang
–
Phạm Minh Tuấn
(
1985
)
Đỗ Hồng Quân
(
1988
và
1990
và
1999
và
2004
)
Nguyễn Xinh (
1988
)
Trọng Đài
(
1990
)
Phó Đức Phương
(
1995
)
Đặng Hữu Phúc
(
2001
)
Nguyễn Thiện Đạo
(
2007
)
Christopher Wong
(
2007
và
2021
)
Đức Trí
(
2009
)
Võ Thiện Thanh
–
Huy Tuấn
(
2011
)
Bảo Chấn
(
2013
)
Lê Cát Trọng Lý
(
2015
)
Jerome Leroy (
2017
)
Trần Mạnh Hùng
(
2019
)
Tôn Thất An
(
2023
)
Phim video
Phú Thăng (
1993
)
Hoàng Lương (
1993
)
Đặng Hữu Phúc
(
2001
)
Bảo Phúc
(
2001
và
2004
và
2007
)
Hoàng Lương (
2009
)
Phim tài liệu
Đàm Linh
(
1977
và
1980
)
Đặng Hữu Phúc
– Hoàng Bội –
Hoàng Vân
(
1985
)
Trần Ngà (
1990
)
Phim hoạt hình
Y Vân
–
Nguyễn Thị Nhung
(
1985
)
Nguyễn Cường
(
1988
)
Đỗ Hồng Quân
(
2001
)
Hoàng Lương (
2004
và
2009
)
Văn Thắng (
2007
)
Đặng Hữu Phúc
(
2011
)
Ngọc Châu
(
2013
)
Lương Ngọc Châu (
2015
và
2019
và
2023
)
Nguyễn Chí Phong (
2017
)
Đặng Duy Chiến (
2021
)
Bài chi tiết:
Giải Bông Sen cho âm nhạc xuất sắc
Thể loại
:
Bản mẫu giải thưởng của Liên hoan phim Việt Nam
Thể loại ẩn:
Hộp điều hướng có màu nền
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala