Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Bản mẫu:Hợp chất kali – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Bản mẫu:Hợp chất kali – Wikipedia tiếng Việt
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Hợp chất
kali
H, (giả) halogen
KF
KHF
2
KH
KCl
KClO
KClO
3
KClO
4
KBr
KBrO
3
KI
KIO
3
KIO
4
KAt
KCN
KCNO
KOCN
KSCN
chalcogen
K
2
O
KOH
K
2
O
2
KO
2
KO
3
K
2
S
KHS
K
2
SO
3
KHSO
3
K
2
SO
4
KHSO
4
KHSO
5
K
2
S
2
O
3
K
2
S
2
O
5
K
2
S
2
O
7
K
2
S
2
O
8
K
2
Se
K
2
SeO
3
K
2
SeO
4
K
2
Te
K
2
TeO
3
K
2
TeO
4
K
2
Po
pnictogen
K
3
N
KNH
2
KN
3
KNO
2
KNO
3
K
3
P
KH
2
PO
3
K
3
PO
4
K
2
HPO
4
KH
2
PO
4
KPF
6
KAsO
2
K
3
AsO
4
K
2
HAsO
4
KH
2
AsO
4
nhóm B, C
B
4
K
2
O
7
K
2
CO
3
KHCO
3
K
2
SiO
3
K
2
SiF
6
K
2
Al
2
O
4
K
2
Al
2
B
2
O
7
kim loại chuyển tiếp
K
2
PtCl
4
K
2
Pt(CN)
4
K
2
PtCl
6
K
4
Fe(CN)
6
K
3
Fe(CN)
6
K
3
Fe(C
2
O
4
)
3
K
2
FeO
4
K
2
MnO
4
KMnO
4
K
3
CrO
4
K
2
CrO
4
K
3
CrO
8
KCrO
3
Cl
K
2
Cr
2
O
7
K
2
Cr
3
O
10
K
2
Cr
4
O
13
K
4
Mo
2
Cl
8
hữu cơ
KHCO
2
KCH
3
CO
2
K
2
C
2
O
4
KHC
2
O
4
KC
12
H
23
O
2
KC
18
H
35
O
2
C
3
H
2
K
2
O
4
C
4
H
6
KO
4
C
5
H
7
KO
4
Thể loại
:
Hợp chất kali
Bản mẫu hợp chất hóa học
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala