Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Bản mẫu:Hoàng đế nhà Đường – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Bản mẫu:Hoàng đế nhà Đường – Wikipedia tiếng Việt
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Hoàng đế nhà Đường
Cao Tổ
(618 – 626) •
Thái Tông
(626 – 649) •
Cao Tông
(649 – 683) •
Trung Tông
(683 – 684) •
Duệ Tông
(684 – 690) •
Trung Tông
(705 – 710) •
Thương Đế
(710) •
Trung Nguyên Khắc Phục
(710) •
Duệ Tông
(710 – 712) •
Huyền Tông
(712 – 756) •
Túc Tông
(756 – 762) •
Đại Tông
(762 – 779) •
Lý Thừa Hoành
(763) •
Đức Tông
(779 – 805) •
Thuận Tông
(805) •
Hiến Tông
(806 – 820) •
Mục Tông
(820 – 824) •
Kính Tông
(824 – 827) •
Lý Ngộ
(827) •
Văn Tông
(827 – 841) •
Vũ Tông
(841 – 846) •
Tuyên Tông
(846 – 859) •
Ý Tông
(859 – 873) •
Hy Tông
(873 – 888) •
Kiến Trinh
(887) •
Chiêu Tông
(888 – 900) •
Lý Dụ
(900) •
Chiêu Tông
(900 – 904) •
Ai Đế
(904 – 907)
Danh sách
:
Tam Hoàng Ngũ Đế
•
Hạ
•
Thương
•
Chu
•
Tần
•
Hán
•
Tam Quốc
•
Tấn
•
Ngũ Hồ loạn Hoa
•
Nam Bắc triều
•
Tùy
•
Đường
•
Ngũ đại Thập quốc
•
Tống
•
Liêu
•
Tây Hạ
•
Kim
•
Nguyên
•
Minh
•
Thanh
Thể loại
:
Hoàng đế nhà Đường
Bản mẫu quân chủ Trung Quốc
Thể loại ẩn:
Hộp điều hướng không có danh sách ngang
Hộp điều hướng có màu nền
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala