Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Bản mẫu:Mèo nhà – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Bản mẫu:Mèo nhà – Wikipedia tiếng Việt
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Mèo
Miêu học
Mèo ở Ai Cập cổ đại
·
Cơ thể
·
Di truyền
·
Mèo lùn
·
Mèo con
·
Mèo dị nhãn
·
Mèo chân sóc
Kiểu lông:
Lông ngắn
·
Lông dài
·
Không có lông
Màu lông
:
Một màu (
Đen
·
Trắng
·
Xanh xám
)
·
Mèo hai màu lông
·
Mèo khoang
·
Ba màu (
Tam thể
·
Đồi mồi
)
Thể chất
Gây tê
·
Rối loạn da ở mèo
·
Cắt bỏ vuốt
·
Thực phẩm
·
Suy sản tiểu não
·
Viêm da ở mèo
·
Hen suyễn mèo
·
Calicivirus mèo
·
Gan nhiễm mỡ ở mèo
·
Bệnh cơ tim phì đại
·
Suy giảm miễn dịch mèo
·
Nhiễm trùng màng bụng
·
Bệnh bạch cầu mèo
·
Viêm đường tiết niệu dưới
·
Feline panleukopenia
·
Viêm mũi do virus
·
Bọ chét
·
Giun tim
·
Thiến
·
Dị tật nhiều ngón
·
Bệnh dại
·
Bệnh ecpet mảng tròn
·
Cắt buồng trứng
·
Giun tròn
·
Ve
·
Toxoplasmosis
·
Tiêm chủng
Hành vi
Ngôn ngữ cử chỉ
·
Catfight
·
Giao tiếp
·
Nhào lộn
·
Trí thông minh
·
Play and toys
·
Rừ rừ
·
Righting reflex
·
Giác quan
Quan hệ
người-mèo
Phương pháp trị liệu có sự hỗ trợ của vật nuôi
·
Vật nuôi
·
Xoa bóp cho mèo
·
Cat show
·
Hình tượng văn hóa
·
Mèo nông trại
·
Mèo hoang
·
Mèo trên tàu thủy
·
Thịt mèo
Cơ quan
đăng ký
Hiệp hội người yêu mèo Hoa Kỳ
·
Cat Aficionado Association
·
Hiệp hội người yêu mèo
·
Liên đoàn mèo Quốc tế
·
Governing Council of the Cat Fancy
·
Hiệp hội mèo Quốc tế
·
Hiệp hội mèo Canada
Nòi mèo
(
Danh sách
)
Nòi mèo
thuần hóa
Mèo Abyssinia
·
Mèo cụt đuôi Hoa Kỳ
·
Mèo Curl Mỹ
·
Mèo lông ngắn Mỹ
·
Mèo Bali
·
Mèo lông ngắn Anh
·
Mèo lông dài Anh
·
Mèo Birman
·
Mèo Bombay
·
Mèo Miến Điện
·
Mèo vân hoa California
·
Mèo Chartreux
·
Mèo lông ngắn Colorpoint
·
Mèo Cornish Rex
·
Mèo Cymric
·
Mèo Devon Rex
·
Mèo sông Đông
·
Mèo Mau Ai Cập
·
Mèo lông ngắn châu Âu
·
Mèo lông ngắn ngoại quốc
·
German Rex
·
Mèo Himalaya
·
Mèo cộc đuôi Nhật Bản
·
Mèo Java
·
Khao Manee
·
Mèo Korat
·
Mèo cộc đuôi Kuril
·
Mèo Maine Coon
·
Mèo Manx
·
Mèo Munchkin
·
Mèo rừng Na Uy
·
Mèo Ocicat
·
Mèo lông ngắn phương Đông
·
Mèo lông dài phương Đông
·
Mèo Ba Tư
·
Mèo không lông Pyotr
·
Mèo Ragdoll
·
Mèo Ragamuffin
·
Mèo lông lam Nga
·
Mèo tai cụp Scotland
·
Mèo Selkirk Rex
·
Mèo Xiêm
·
Mèo Siberia
·
Mèo Singapore
·
Mèo Khadzonzos
·
Mèo chân trắng
·
Mèo Somali
·
Mèo Nhân sư
·
Mèo Thái
·
Mèo Ba Tư truyền thống
·
Mèo Tonkin
·
Mèo Toyger
·
Mèo Ankara
·
Mèo Van
Nòi lai
Mèo Bengal
·
Mèo Chausie
·
Mèo Cheetoh
·
Mèo Savannah
·
Mèo Serengeti
Category
Thể loại
:
Hộp đièu hướng động vật có vú
Thể loại ẩn:
Hộp điều hướng có màu nền
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala