Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Bản mẫu:Tiếng Trung Quốc – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Bản mẫu:Tiếng Trung Quốc – Wikipedia tiếng Việt
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Tiếng Trung Quốc
Các loại
văn nói
Các loại chính
Quan thoại
•
tiếng Ngô
•
tiếng Cám
•
tiếng Tương
•
tiếng Mân
•
tiếng Khách Gia
•
tiếng Quảng Đông
•
tiếng Huy
•
tiếng Tấn
•
tiếng Bình
•
tiếng Đam Châu
•
tiếng Thiều Châu
Các loại
tiếng Mân
tiếng Mân Đông
•
tiếng Mân Nam
•
tiếng Mân Bắc
•
tiếng Mân Trung
•
tiếng Mân Thiệu Tương
•
tiếng Mân Phủ Tiên
•
tiếng Mân Lôi Châu
•
tiếng Mân Hải Nam
Các dạng được
chuẩn hóa
tiếng Trung Quốc Tiêu chuẩn
•
tiếng Quảng Châu
•
tiếng Phúc Kiến Đài Loan
•
Tiếng Triều Châu
Âm vị học lịch sử
tiếng Hán thượng cổ
•
tiếng Hán trung cổ
•
tiền Mân
•
tiền Quan thoại
•
tiếng Hán Nhi
Lưu ý: Phân loại trên chỉ là một trong
nhiều kiểu
.
Xem:
Danh sách các phương ngôn tiếng Trung Quốc
Các loại
văn viết
Các loại văn viết chính thức
Văn ngôn
•
Bạch thoại
Thể loại ẩn:
Hộp điều hướng không có danh sách ngang
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala