Lifestyle
Khazanah
Profil Baru
Dram Lists
Ensiklopedia
Technopedia Center
PMB University Brochure
Faculty of Engineering and Computer Science
S1 Informatics
S1 Information Systems
S1 Information Technology
S1 Computer Engineering
S1 Electrical Engineering
S1 Civil Engineering
faculty of Economics and Business
S1 Management
S1 Accountancy
Faculty of Letters and Educational Sciences
S1 English literature
S1 English language education
S1 Mathematics education
S1 Sports Education
Registerasi
Brosur UTI
Kip Scholarship Information
Performance
Ensiklopedia
Bản mẫu:UEFA Champions League – Wikipedia tiếng Việt
Tìm kiếm
Bản mẫu:UEFA Champions League – Wikipedia tiếng Việt
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
Kỷ nguyên Cúp C1 châu Âu, 1955–1992
Mùa giải
1955–56
1956–57
1957–58
1958–59
1959–60
1960–61
1961–62
1962–63
1963–64
1964–65
1965–66
1966–67
1967–68
1968–69
1969–70
1970–71
1971–72
1972–73
1973–74
1974–75
1975–76
1976–77
1977–78
1978–79
1979–80
1980–81
1981–82
1982–83
1983–84
1984–85
1985–86
1986–87
1987–88
1988–89
1989–90
1990–91
1991–92
Chung kết
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
Kỷ nguyên UEFA Champions League, 1992–nay
Mùa giải
1992–93
1993–94
1994–95
1995–96
1996–97
1997–98
1998–99
1999–2000
2000–01
2001–02
2002–03
2003–04
2004–05
2005–06
2006–07
2007–08
2008–09
2009–10
2010–11
2011–12
2012–13
2013–14
2014–15
2015–16
2016–17
2017–18
2018–19
2019–20
2020–21
2021–22
2022–23
2023–24
2024–25
2025–26
Chung kết
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
Lịch sử
Các trận chung kết
Kỷ lục và thống kê
Vua phá lưới
Hat-trick
Ra sân
Các huấn luyện viên vô địch
So sánh thành tích
Hệ số UEFA
Nhạc hiệu
Đài truyền hình
Trò chơi video
Chiếc cúp
Xem thêm:
Bản mẫu:Các đội vô địch UEFA Champions League
Tài liệu bản mẫu
[
tạo
] [
làm mới
]
Tài liệu
bản mẫu này
hiện đang thiếu, không đầy đủ hoặc không miêu tả chính xác chức năng, cách sử dụng, các
tham số
của nó.
Xin hãy giúp
viết một tài liệu hoặc mở rộng và cải thiện tài liệu
để giúp các thành viên khác biết cách sử dụng bản mẫu này.
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử
(
tạo
|
sao
)
và trường hợp kiểm thử
(
tạo
)
của bản mẫu này.
Xin hãy bổ sung các thể loại vào trang con
/doc
.
Các trang con của bản mẫu này
.
Thể loại
:
Hộp điều hướng giải đấu của UEFA
Bản mẫu có tài liệu bị thiếu hoặc không chính xác
Thể loại ẩn:
Hộp điều hướng có màu nền
14 bahasa
indonesia
Polski
العربية
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
مصرى
Nederlands
日本語
Português
Sinugboanong Binisaya
Svenska
Українська
Tiếng Việt
Winaray
中文
Русский
Sunting pranala