鬯 ' (192) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 鬯 (U+9B2F) [1] | |
Giải nghĩa: rượu nếp, bao đựng cung | |
Bính âm: | chàng |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄤˋ |
Wade–Giles: | ch'ang4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | cheung3 |
Việt bính: | coeng3 |
Bạch thoại tự: | thiòng |
Kana: | チョー chō のびる nobiru |
Kanji: | 鬯 chō |
Hangul: | 울창주 ulchangju |
Hán-Hàn: | 창 chang |
Hán-Việt: | sưởng |
Cách viết: gồm 10 nét | |
![]() |
Bộ Sưởng, bộ thứ 192 có nghĩa là "rượu nếp" là 1 trong 8 bộ có 10 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 8 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Sưởng (鬯)
Chữ thuộc Bộ Sưởng (鬯)
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 鬯/sưởng/ |
17 | 鬰/uất/ |
19 | 鬱/uất/ |
Liên kết ngoài
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/Commons-logo.svg/30px-Commons-logo.svg.png)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Sưởng (鬯).
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/f9/Wiktionary_small.svg/40px-Wiktionary_small.svg.png)
Tra 鬯 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary