Boswellia serrata | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Burseraceae |
Chi (genus) | Boswellia |
Loài (species) | B. serrata |
Danh pháp hai phần | |
Boswellia serrata Triana & Planch. | |
![]() phân bố | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Boswellia serrata là một loài thực vật có hoa trong họ Burseraceae. Loài này được Roxb. ex Colebr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1807.[1]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Boswellia serrata”. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Boswellia serrata tại Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới Boswellia serrata tại Wikispecies