Mùa giải 2023 | |
---|---|
Chủ sở hữu | Tổng công ty Becamex IDC |
Chủ tịch | Hồ Hồng Thạch |
HLV trưởng | Lư Đình Tuấn (đến ngày 23 tháng 2) Nguyễn Quốc Tuấn (đến ngày 12 tháng 5) Lê Huỳnh Đức |
Sân nhà | Sân vận động Gò Đậu |
V.League 1 | thứ 12 trên 14 |
Cúp quốc gia | Vòng loại |
Vua phá lưới | Giải vô địch quốc gia: Rimario Gordon (4 bàn) Cả mùa giải: Rimario Gordon (4 bàn) |
Số khán giả sân nhà cao nhất | 8.000 vs Đông Á Thanh Hóa (1 tháng 6, 2023) |
Số khán giả sân nhà thấp nhất | 3.500 vs Hà Nội (27 tháng 5, 2023) |
Số khán giả sân nhà trung bình tại giải VĐQG | 5.100 |
Trận thua đậm nhất | 0–3 vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (16 tháng 4, 2023) |
Tất cả thống kê chính xác tính đến ngày 5 tháng 6 năm 2023. |
Mùa bóng 2023 là mùa giải thứ 26 trong lịch sử của câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương và là mùa thứ 20 liên tiếp đội bóng thi đấu tại V.League 1, giải bóng đá cấp độ cao nhất trong hệ thống giải đấu của bóng đá Việt Nam.
Đội hình
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Chuyển nhượng
Đầu mùa giải
Chuyển đến
# | VT | Cầu thủ | Từ | Phí | Ref. |
---|---|---|---|---|---|
1 | HV | ![]() |
![]() |
Tự do | [1] |
2 | HV | ![]() | |||
3 | HV | ![]() |
![]() | ||
4 | TĐ | ![]() |
![]() | ||
5 | TV | ![]() |
![]() | ||
6 | TĐ | ![]() | |||
7 | TV | ![]() |
![]() | ||
8 | TV | ![]() |
![]() | ||
9 | HV | ![]() |
![]() | ||
10 | HV | ![]() |
![]() | ||
11 | TV | ![]() |
![]() |
Rời đi
# | VT | Cầu thủ | Đến | Phí | Ref. |
---|---|---|---|---|---|
1 | HV | ![]() |
![]() |
Tự do | [1] |
2 | HV | ![]() |
![]() | ||
3 | HV | ![]() |
![]() | ||
4 | TĐ | ![]() |
![]() | ||
5 | TĐ | ![]() |
![]() | ||
6 | TĐ | ![]() |
![]() | ||
7 | TĐ | ![]() |
![]() | ||
8 | HV | ![]() |
![]() |
Giữa mùa giải
Chuyển đến
Rời đi
# | VT | Cầu thủ | Đến | Phí | Ref. |
---|---|---|---|---|---|
1 | HV | ![]() |
![]() |
Tự do | [1] |
Tiền mùa giải và giao hữu
7 tháng 1 năm 2023 | Becamex Bình Dương | 1-2 | Topenland Bình Định | Bình Dương |
---|---|---|---|---|
Sân vận động: Gò Đậu |
11 tháng 1 năm 2023 | Becamex Bình Dương | 1–2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Bình Dương |
---|---|---|---|---|
Sân vận động: Gò Đậu |
13 tháng 1 năm 2023 | Becamex Bình Dương | 2–1 | SHB Đà Nẵng | Bình Dương |
---|---|---|---|---|
Sân vận động: Gò Đậu |
Mùa giải
Kết quả tổng quát
Giải đấu | Trận đấu đầu tiên | Trận đấu cuối cùng | Vòng đấu mở màn | Vị trí chung cuộc |
Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | % thắng | |||||
V.League 1 | 3 tháng 2, 2023 | - | Vòng 1 | 11 | 0 | 7 | 4 | 10 | 16 | −6 | 0,00 | |
Cúp Quốc gia | 2 tháng 4, 2023 | Vòng loại | - | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 100,00 | |
Tổng cộng | 12 | 1 | 7 | 4 | 13 | 17 | −4 | 8,33 |
Cập nhật lần cuối: 3 tháng 1, 2023
Nguồn: Các giải đấu
Giải vô địch quốc gia
Lịch thi đấu Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023 được công bố vào ngày 26 tháng 12 năm 2022.[2]
Bảng xếp hạng
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 2 | 8 | 3 | 15 | 16 | −1 | 14 | Tham dự nhóm trụ hạng giai đoạn 2 |
11 | Khánh Hòa | 13 | 2 | 7 | 4 | 11 | 14 | −3 | 13 | |
12 | SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 15 | −7 | 10 | |
13 | Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 2 | 2 | 9 | 19 | 27 | −8 | 8 | |
14 | Becamex Bình Dương | 13 | 0 | 7 | 6 | 13 | 21 | −8 | 7 |
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm thẻ phạt (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm); 5) Bốc thăm.
Kết quả tổng quát
Tổng thể | Sân nhà | Sân khách | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | T | H | B | BT | BB | HS |
11 | 0 | 7 | 4 | 10 | 16 | −6 | 7 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | −2 | 0 | 4 | 2 | 5 | 9 | −4 |
Kết quả từng vòng
A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua
Các trận đấu
Thắng Hòa Thua Chưa thi đấu
4 tháng 2 năm 2023 1 - GĐ1 | Hải Phòng | 2–2 | Becamex Bình Dương | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
---|---|---|---|---|
19:15 |
|
Chi tiết HTV Thể Thao, FPT Play |
|
Sân vận động: Lạch Tray Lượng khán giả: 6.000 Trọng tài: Nguyễn Viết Duẩn |
08 tháng 2 năm 2023 2 - GĐ1 | Becamex Bình Dương | 1–1 | Hoàng Anh Gia Lai | Thủ Dầu Một, Bình Dương |
---|---|---|---|---|
17:00 |
|
Chi tiết FPT Play |
|
Sân vận động: Gò Đậu Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Đỗ Thành Đệ |
12 tháng 2 năm 2023 3 - GĐ1 | Topenland Bình Định | 1–0 | Becamex Bình Dương | Quy Nhơn, Bình Định |
---|---|---|---|---|
18:00 |
|
Chi tiết FPT Play, HTV Thể thao |
|
Sân vận động: Quy Nhơn Lượng khán giả: 4.000 Trọng tài: Nguyễn Trung Kiên |
17 tháng 2 năm 2023 4 - GĐ1 | Becamex Bình Dương | 1–2 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thủ Dầu Một, Bình Dương |
---|---|---|---|---|
17:00 |
|
Chi tiết HTV Thể Thao, FPT Play |
|
Sân vận động: Gò Đậu Lượng khán giả: 4.000 Trọng tài: Ngô Duy Lân |
07 tháng 4 năm 2023 5 - GĐ1 | Sông Lam Nghệ An | 1–1 | Becamex Bình Dương | Thành phố Vinh, Nghệ An |
---|---|---|---|---|
18:00 |
|
Chi tiết FPT Play |
|
Sân vận động: Vinh Lượng khán giả: 3.500 Trọng tài: Trần Văn Lập |
12 tháng 4 năm 2023 6 - GĐ1 | Becamex Bình Dương | 1–2 | Công an Hà Nội | Thủ Dầu Một, Bình Dương |
---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết FPT Play |
|
Sân vận động: Gò Đậu Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Nguyễn Đình Thái |
16 tháng 4 năm 2023 7 - GĐ1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3–0 | Becamex Bình Dương | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
---|---|---|---|---|
18:00 |
|
Chi tiết FPT Play |
Sân vận động: Hà Tĩnh Lượng khán giả: 4.000 Trọng tài: Hoàng Ngọc Hà |
21 tháng 5 năm 2023 8 - GĐ1 | Khánh Hòa | 1–1 | Becamex Bình Dương | Nha Trang, Khánh Hòa |
---|---|---|---|---|
17:00 |
|
Chi tiết FPT Play |
|
Sân vận động: 19 tháng 8 Lượng khán giả: 7.000 Trọng tài: Vũ Nguyên Vũ |
27 tháng 5 năm 2023 9 - GĐ1 | Becamex Bình Dương | 1–1 | Hà Nội | Thủ Dầu Một, Bình Dương |
---|---|---|---|---|
17:00 |
|
Chi tiết FPT Play |
Sân vận động: Gò Đậu Lượng khán giả: 3,500 Trọng tài: Hoàng Thanh Bình |
01 tháng 6 năm 2023 10 - GĐ1 | Becamex Bình Dương | 1–1 | Đông Á Thanh Hóa | Thủ Dầu Một, Bình Dương |
---|---|---|---|---|
17:00 |
|
Chi tiết FPT Play |
Chi tiết FPT Play |
Sân vận động: Gò Đậu Lượng khán giả: 8.000 Trọng tài: Trần Đình Thịnh |
05 tháng 6 năm 2023 11 - GĐ1 | SHB Đà Nẵng | – | Becamex Bình Dương | Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết |
Sân vận động: Hòa Xuân |
25 tháng 6 năm 2023 12 - GĐ1 | Viettel | – | Becamex Bình Dương | Đống Đa, Hà Nội |
---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết |
Sân vận động: Hàng Đẫy |
02 tháng 7 năm 2023 13 - GĐ1 | Becamex Bình Dương | – | Thép Xanh Nam Định | Thủ Dầu Một, Bình Dương |
---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết |
Sân vận động: Gò Đậu |
Cúp quốc gia
1 tháng 4 năm 2023 Vòng loại | Huế | 0–4 | Becamex Bình Dương | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|---|
16:00 |
|
Chi tiết FPT Play |
|
Sân vận động: Sân vận động Tự Do Lượng khán giả: 3.000 Trọng tài: Mai Xuân Hùng |
7 tháng 7 năm 2023 1/8 | Hoàng Anh Gia Lai | – | Becamex Bình Dương | Pleiku, Gia Lai |
---|---|---|---|---|
17:00 | Sân vận động: Sân vận động Pleiku |
Thống kê mùa giải
Thống kê đội hình
Số | VT | QT | Cầu thủ | Tổng số | V.League | Cúp Quốc gia | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||||||
Thủ môn | |||||||||||||
1 | TM | ![]() |
Nguyễn Sơn Hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
25 | TM | ![]() |
Trần Minh Toàn | 12 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | ||||
46 | TM | ![]() |
Phan Minh Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Hậu vệ | |||||||||||||
3 | HV | ![]() |
Nguyễn Thanh Thảo | 8 | 0 | 2+6 | 0 | 0 | 0 | ||||
4 | HV | ![]() |
Nguyễn Thành Lộc | 8 | 1 | 7 | 0 | 1 | 1 | ||||
5 | HV | ![]() |
Guy Olivier N'Diaye | 5 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | ||||
6 | HV | ![]() |
Nguyễn Trọng Huy | 2 | 0 | 0+1 | 0 | 1 | 0 | ||||
7 | HV | ![]() |
Nguyễn Thanh Long | 9 | 0 | 6+2 | 0 | 0+1 | 0 | ||||
15 | HV | ![]() |
Trương Dũ Đạt | 7 | 0 | 5+1 | 0 | 1 | 0 | ||||
20 | HV | ![]() |
Đoàn Tuấn Cảnh | 8 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | ||||
23 | HV | ![]() |
Đoàn Anh Việt | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||||
Tiền vệ | |||||||||||||
8 | TV | ![]() |
Moses Oloya | 7 | 0 | 6+1 | 0 | 0 | 0 | ||||
14 | TV | ![]() |
Trần Hoàng Phương | 1 | 0 | 0+1 | 0 | 0 | 0 | ||||
17 | TV | ![]() |
Tống Anh Tỷ | 8 | 0 | 4+3 | 0 | 1 | 0 | ||||
21 | TV | ![]() |
Trần Đình Khương | 6 | 0 | 5+1 | 0 | 0 | 0 | ||||
24 | TV | ![]() |
Trần Hoàng Bảo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0+1 | 0 | ||||
26 | TV | ![]() |
Lưu Tự Nhân | 5 | 0 | 0+4 | 0 | 0+1 | 0 | ||||
27 | TV | ![]() |
Đoàn Hải Quân | 11 | 2 | 9+1 | 2 | 1 | 0 | ||||
29 | TV | ![]() |
Vũ Hoàng Minh Khoa | 5 | 0 | 2+2 | 0 | 0+1 | 0 | ||||
31 | TV | ![]() |
A Sân | 5 | 0 | 1+4 | 0 | 0 | 0 | ||||
32 | TV | ![]() |
Steven Đặng | 5 | 0 | 2+3 | 0 | 0 | 0 | ||||
34 | TV | ![]() |
Lê Quang Hùng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0+1 | 0 | ||||
39 | TV | ![]() |
Kizito Trung Hiếu | 12 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | ||||
Tiền đạo | |||||||||||||
9 | TĐ | ![]() |
Rimario Gordon | 10 | 4 | 10 | 4 | 0 | 0 | ||||
10 | TĐ | ![]() |
Hồ Sỹ Giáp | 3 | 0 | 0+3 | 0 | 0 | 0 | ||||
11 | TĐ | ![]() |
Bùi Vĩ Hào | 12 | 1 | 8+3 | 1 | 1 | 0 | ||||
12 | TĐ | ![]() |
Trần Duy Khánh | 3 | 0 | 1+2 | 0 | 0 | 0 | ||||
16 | TĐ | ![]() |
Nguyễn Trần Việt Cường | 8 | 3 | 7 | 1 | 1 | 2 | ||||
18 | TĐ | ![]() |
Hà Trung Hậu | 2 | 0 | 1+1 | 0 | 0 | 0 | ||||
22 | TĐ | ![]() |
Nguyễn Tiến Linh | 12 | 2 | 8+3 | 1 | 1 | 1 | ||||
Cầu thủ chuyển nhượng giữa mùa giải | |||||||||||||
TĐ | ![]() |
João Guilherme Barcelos | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Nguồn: Giải đấu
Cầu thủ ghi bàn
# | Cầu thủ | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
7 | 0 | 7 |
2 | ![]() |
3 | 1 | 4 |
3 | ![]() |
1 | 2 | 3 |
4 | ![]() |
0 | 1 | 1 |
![]() |
1 | 0 | 1 | |
![]() |
1 | 0 | 1 | |
![]() |
1 | 0 | 1 | |
Cầu thủ đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 9 | 4 | 13 |
Cầu thủ kiến tạo
# | Cầu thủ | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 2 | 2 |
2 | ![]() |
0 | 1 | 1 |
![]() |
0 | 1 | 1 | |
![]() |
1 | 0 | 1 | |
![]() |
1 | 0 | 1 | |
![]() |
1 | 0 | 1 | |
Tổng cộng | 3 | 4 | 7 |
Thủ môn giữ sạch lưới
# | Cầu thủ | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
0 | 0 | 0 |
![]() |
0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() |
0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 |
Thẻ phạt
# | Cầu thủ | Số áo | Vị trí | V.League 1 | Cúp Quốc gia | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | ||||
1 | ![]() |
3 | HV | 3 | 1 | 4 | |||
2 | ![]() |
27 | TV | 3 | 3 | ||||
![]() |
9 | TĐ | 3 | 3 | |||||
4 | ![]() |
15 | TV | 2 | 2 | ||||
![]() |
21 | TV | 2 | 2 | |||||
![]() |
4 | HV | 2 | 2 | |||||
7 | ![]() |
26 | TV | 0 | 1 | 1 | |||
![]() |
8 | TV | 1 | 1 | |||||
![]() |
17 | TV | 1 | 1 | |||||
![]() |
12 | TĐ | 1 | 1 | |||||
![]() |
25 | TM | 1 | 1 | |||||
![]() |
TĐ | 1 | 1 | ||||||
Tổng cộng | 18 | 0 | 4 | 0 | 22 | 0 |
Tham khảo
- ^ a b c “Danh sách chuyển nhượng V.League 2023 mới nhất”. bongdaplus. 16 tháng 1 năm 2023.
- ^ “Bốc thăm, xếp lịch thi đấu V.league 2023”. Báo Pháp Luật. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2022.