Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Câu lạc bộ bóng đá nữ Thành phố Hồ Chí Minh I là câu lạc bộ bóng đá nữ có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh , Việt Nam . Đội có sân nhà là Sân vận động Thống Nhất .[ 1]
Câu lạc bộ thành lập năm 1998 với tên gọi Câu lạc bộ bóng đá nữ Thành phố Hồ Chí Minh và vào năm 2000 , Câu lạc bộ lại tham dự với cái tên đại diện Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh . Năm 2016, Câu lạc bộ lại đổi tên thành Câu lạc bộ bóng đá nữ Thành phố Hồ Chí Minh I.[ 2]
1998-1999: Thành phố Hồ Chí Minh;
2000: Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh;
2001-2015: Thành phố Hồ Chí Minh;
2016-2020: Thành phố Hồ Chí Minh I;
2021: Thành phố Hồ Chí Minh;
2022-nay: Thành phố Hồ Chí Minh I
Vô địch (13): 2002 , 2004 , 2005 , 2010 , 2015 , 2016 , 2017 , 2019 , 2020 , 2021 , 2022 , 2023 , 2024 (Kỷ lục)
Á quân (4): 1998 , 1999 , 2013 , 2018
Hạng ba (3): 2000 , 2011 , 2012
Vô địch (3): 2020 , 2021 , 2022 (Kỷ lục)
Vô địch (0):
Á quân (3): 2014 , 2018 , 2019
Hạng ba (4): 2010 , 2011 , 2012 , 2015
Vô địch (0):
Á quân (1): 2018
Hạng ba (3): 2016 , 2019 , 2022
Tính đến ngày 14 tháng 10 năm 2024
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA . Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Các huấn luyện viên trưởng của Thành phố Hồ Chí Minh I
Các đội trưởng của Thành phố Hồ Chí Minh I
Thành tích của Thành phố Hồ Chí Minh I tại Giải Vô địch Quốc gia
Năm
Thành tích
St
T
H
B
Bt
Bb
Điểm
1998
Á quân
-
-
-
-
-
-
-
1999
Á quân
-
-
-
-
-
-
-
2000
Hạng ba
-
-
-
-
-
-
-
2001
Thứ 4
-
-
-
-
-
-
-
2002
Vô địch
-
-
-
-
-
-
-
2003
Thứ 4
-
-
-
-
-
-
-
2004
Vô địch
10
7
2
1
20
10
23
2005
Vô địch
10
7
1
2
16
9
22
2006
Thứ 4
10
4
2
4
22
10
14
2007
Thứ 4
10
5
2
3
16
8
17
2008
Thứ 4
10
4
4
2
12
9
16
2009
Thứ 4
10
2
4
4
8
11
10
2010
Vô địch
10
6
3
1
15
4
21
2011
Hạng ba
10
5
4
1
10
4
19
2012
Hạng ba
10
5
2
3
17
6
17
2013
Á quân
10
5
4
1
20
6
19
2014
Thứ 5
10
3
3
4
10
12
12
2015
Vô địch
12
9
3
0
30
4
30
2016
Vô địch
14
10
3
1
41
5
33
2017
Vô địch
14
13
0
1
39
4
39
2018
Á quân
12
8
3
1
35
5
27
2019
Vô địch
12
9
3
0
48
3
30
2020
Vô địch
14
13
1
0
47
4
40
2021
Vô địch
4
4
0
0
10
2
12
2022
Vô địch
12
9
3
0
28
6
30
2023
Vô địch
14
11
2
1
39
5
35
2024
Vô địch
14
10
3
1
32
9
33
Các câu lạc bộ mùa giải 2024 Câu lạc bộ cũ Mùa giải Kết quả chi tiết