Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Papua New Guinea |
Thời gian | 28 tháng 5 – 11 tháng 6 |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 15 |
Số bàn thắng | 48 (3,2 bàn/trận) |
Số khán giả | 41.996 (2.800 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Thủ môn xuất sắc nhất | ![]() |
Đội đoạt giải phong cách | ![]() |
Cúp bóng đá châu Đại Dương 2016 là Cúp bóng đá châu Đại Dương lần thứ 10 được tổ chức Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương (OFC). Đây cũng là vòng loại World Cup 2018 khu vực châu Đại Dương diễn ra tại Papua New Guinea từ ngày 28 tháng 5 đến ngày 11 tháng 6 năm 2015 và đội vô địch sẽ giành quyền tham dự vòng play-off liên lục địa diễn ra vào tháng 11 năm 2017.[1] New Zealand giành chức vô địch lần thứ 5 trong lịch sử sau khi vượt qua chủ nhà Papua New Guinea với tỉ số 4–2 sau loạt sút luân lưu 11m sau 120 phút thi đấu chung kết với tỉ số hòa 0–0 và chính thức giành quyền tham dự Cúp Liên đoàn các châu lục 2017 diễn ra ở Nga.
Lựa chọn chủ nhà
Tahiti, Fiji, Papua New Guinea và New Zealand là các nước cạnh tranh quyền tổ chức giải đấu này.[2]
Vòng loại
Có tất cả 11 đội thành viên OFC tham dự vòng loại này.[1][3]
4 đội xếp hạng kém nhất - Samoa thuộc Mỹ, Quần đảo Cook, Samoa, và Tonga - sẽ phải tham dự vòng sơ loại, thi đấu vòng tròn tính điểm để chọn ra đội xuất sắc nhất giành quyền tham dự giải đấu.[1].
Các đội vượt qua vòng loại
Đội | Tư cách qua vòng loại |
Ngày vượt qua vòng loại |
Thứ hạng |
Lần tham dự trước |
Thành tích tốt nhất |
Bảng xếp hạng FIFA (thời điểm hiện tại) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đặc cách | 29 tháng 3 năm 2014 | 8th | 2012 | Hạng ba (1998, 2012) | 183 |
![]() |
Đặc cách | 29 tháng 3 năm 2014 | 5th | 2012 | Á quân (2008, 2012) | 191 |
![]() |
Đặc cách | 29 tháng 3 năm 2014 | 9th | 2012 | Vô địch (1973, 1998, 2002, 2008) | 161 |
![]() |
Đặc cách | 29 tháng 3 năm 2014 | 3rd | 2012 | Vòng bảng (1980, 2002, 2012) | 198 |
![]() |
Đặc cách | 29 tháng 3 năm 2014 | 6th | 2012 | Á quân (2004) | 192 |
![]() |
Đặc cách | 29 tháng 3 năm 2014 | 8th | 2012 | Vô địch (2012) | 196 |
![]() |
Đặc cách | 29 tháng 3 năm 2014 | 8th | 2012 | Hạng tư (1973, 2000, 2002, 2008) | 181 |
![]() |
Đội xuất sắc nhất vòng loại | 4 tháng 9 năm 2015 | 2nd | 2012 | Vòng 1 (2012) | 170 |
Địa điểm
Giải đấu được tổ chức tại một địa điểm duy nhất ở Port Moresby.
Port Moresby | |
---|---|
Sân vận động Sir John Guise | |
Sức chứa: 15.000 | |
![]() |
Đội hình
Trọng tài
10 trọng tài và 12 trợ lý trọng tài có tên trong danh sách tham gia điều khiển các trận đấu của cúp bóng đá châu Đại Dương 2016.[4]
Bốc thăm
Lễ bốc thăm cho vòng 2 của Cúp bóng đá châu Đại Dương đồng thời là lễ bốc thăm vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 diễn ra vào ngày 25 tháng 7 năm 2015, bắt đầu lúc 18:00 MSK (UTC+3), tại Cung điện Konstantinovsky ở Strelna, Sankt-Peterburg, Nga.[5]
Tất cả các hạt giống đều dựa theo bảng xếp hạng FIFA công bố vào tháng 7 năm 2015 (hiển thị trong dấu ngoặc đơn).[5][6] 8 đội đã được phân vào hai nhóm:
- Nhóm 1 chứa các đội xếp hạng 1-4.
- Nhóm 2 chứa các đội xếp hạng 5-7 và đội thắng ở vòng 1.
Mỗi bảng chứa hai đội từ nhóm 1 và hai đội từ nhóm 2.
Nhóm 1 | Nhóm 2 |
---|---|
|
![]() |
Lưu ý: Chư rõ danh tính đội thắng vòng 1 tại thời điểm bốc thăm.
Vòng bảng
Tiêu chí xếp hạng vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
---|
Với thể thức sân nhà và sân khách, việc xếp hạng các đội trong mỗi bảng được dựa trên các tiêu chí sau đây (quy định các Điều 20.6 và 20.7):[7]
|
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 3 | +8 | 5 | Cúp bóng đá châu Đại Dương và vòng loại World Cup (vòng 3) | — | 1–1 | 2–2 | 8–0 | |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 2 | +7 | 5 | — | — | — | 7–0 | ||
3 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | +4 | 5 | Vòng loại World Cup (vòng 3) | — | 1–1 | — | 4–0 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | −19 | 0 | — | — | — | — |
Tahiti ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
T. Tehau ![]() Chong Hue ![]() A. Tehau ![]() |
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) |
Papua New Guinea ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Gunemba ![]() |
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) |
A. Tehau ![]() T. Tehau ![]() |
Nouvelle-Calédonie ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Kayara ![]() Nemia ![]() Zeoula ![]() Wadriako ![]() Cexome ![]() Dahite ![]() |
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) |
Papua New Guinea ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Foster ![]() Gunemba ![]() Dabinyaba ![]() Upaiga ![]() |
Chi tiết (FIFA) |
Tahiti ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
T. Tehau ![]() |
Chi tiết (FIFA) | Kaï ![]() |
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 9 | Cúp bóng đá châu Đại Dương và vòng loại World Cup (vòng 3) | — | 1–0 | 3–1 | — | |
2 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | −1 | 3 | — | — | 0–1 | — | ||
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | −2 | 3 | Vòng loại World Cup (vòng 3) | — | — | — | 2–3 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 | 0–5 | 0–1 | — | — |
New Zealand ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Tzimopoulos ![]() Fallon ![]() Wood ![]() |
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) |
Krishna ![]() |
Vanuatu ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) |
Donga ![]() |
Vanuatu ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) |
Wood ![]() McGlinchey ![]() Fallon ![]() Barbarouses ![]() |
Fiji ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Kautoga ![]() Krishna ![]() |
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) |
Fred ![]() Masauvakalo ![]() B. Kaltack ![]() |
Vòng đấu loại trực tiếp
Sơ đồ
Bán kết | Chung kết | |||||
8 tháng 6 – Port Moresby | ||||||
![]() | 2 | |||||
11 tháng 6 – Port Moresby | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 (2) | |||||
8 tháng 6 – Port Moresby | ||||||
![]() | 0 (4) | |||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 | |||||
Bán kết
Papua New Guinea ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Foster ![]() Dabinyaba ![]() |
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) |
Molea ![]() |
Chung kết
Papua New Guinea ![]() | 0–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Loạt sút luân lưu | ||
Upaiga ![]() Semmy ![]() Foster ![]() Gunemba ![]() |
2–4 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Danh sách cầu thủ ghi bàn
- 5 bàn
- 4 bàn
- 3 bàn
- 2 bàn
- 1 bàn
Samuela Kautoga
Joerisse Cexome
Jefferson Dahite
Bertrand Kaï
Kevin Nemia
Jean-Philippe Saïko
Jean-Brice Wadriako
César Zeoula
Luke Adams
Kosta Barbarouses
Michael McGlinchey
Themistoklis Tzimopoulos
Tommy Semmy
Koriak Upaiga
Jerry Donga
Judd Molea
Steevy Chong Hue
Dominique Fred
Brian Kaltack
Fenedy Masauvakalo
Giải thưởng
Giải thưởng[8] | Cầu thủ | Đội tuyển |
---|---|---|
Quả bóng vàng | David Muta | ![]() |
Chiếc giày vàng | Raymond Gunemba | ![]() |
Găng tay vàng | Stefan Marinovic | ![]() |
Đội đoạt giải phong cách | — | ![]() |
Truyền thông
Quốc gia | Sở hữu bản quyền | Ghi chú |
---|---|---|
OFC | OFC TV | [9] |
![]() |
SBS | [10] |
![]() |
FBC TV | [11] |
![]() |
Tahiti Nui TV | [10] |
![]() |
Nouvelle-Calédonie 1re | [10] |
![]() |
Sky Sport | [10] |
![]() |
EM TV | [10] |
![]() |
TV1 Samoa | [10] |
![]() |
Telekom Television | [10] |
![]() |
Television Blong Vanuatu | [10] |
Tham khảo
- ^ a b c “OFC Executive Committee decisions”. OFC. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2014.
- ^ “Football: Heat goes on NZ after switch”. New Zealand Herald. ngày 12 tháng 4 năm 2015.
- ^ “Road to Russia with new milestone”. FIFA.com. ngày 15 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2015.
- ^ “Officials confirmed for OFC Nations Cup”. Oceania Football Confederation. ngày 15 tháng 5 năm 2016.
- ^ a b “Draw Procedures – Oceanian Zone” (PDF). FIFA.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2015.
- ^ “FIFA Men's Ranking – July 2015 (OFC)”. FIFA.com. ngày 9 tháng 7 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2015.
- ^ “Regulations – 2018 FIFA World Cup Russia” (PDF). FIFA.com.
- ^ “New Zealand triumphant”. Oceania Football Confederation. ngày 11 tháng 6 năm 2016.
- ^ “OFC Nations Cup Live Streaming”. oceaniafootball.com.
- ^ a b c d e f g h “OFC Nations Cup Programme by OFC Football”. oceaniafootball.com.
- ^ “High hopes for OFC Nations Cup”. fbc.com.fj. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2016.
Liên kết ngoài
- Website chính thức cho Giải vô địch bóng đá thế giới Nga 2018, Vòng loại, FIFA.com