Callionymus moretonensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Syngnathiformes |
Họ (familia) | Callionymidae |
Chi (genus) | Callionymus |
Loài (species) | C. moretonensis |
Danh pháp hai phần | |
Callionymus moretonensis Johnson, 1971 |
Callionymus moretonensis là một loài cá biển thuộc chi Callionymus trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1971.
Phân bố và môi trường sống
C. moretonensis được tìm thấy ở ngoài khơi vùng biển phía tây bắc nước Úc, Papua New Guinea và Melanesia. Chúng sống ở độ sâu khoảng từ 124 đến 132 m[1].
Mô tả
Mẫu vật lớn nhất của C. sagitta có chiều dài cơ thể được ghi nhận là 12 cm[1].
Chú thích
- ^ a b Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Callionymus moretonensis trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.