Bạn có thể tạo trang "Carangaria", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- Cá khế (Carangiformes) của nhóm Carangimorphariae (= Carangimorpha / Carangaria). Cá bớp thường đơn độc, ngoại trừ quy tụ để sinh sản hàng năm, và đôi…8 kB (680 từ) - 13:45, ngày 25 tháng 3 năm 2025
- ở vị trí không xác định trong nhóm Carangimorphariae (= Carangimorpha/Carangaria). Cá mang rổ có thể sống trong cả môi trường nước ngọt lẫn nước mặn. Phần…5 kB (690 từ) - 01:20, ngày 22 tháng 2 năm 2023
- Cá cờ (Istiophoriformes) của nhóm Carangimorphariae (= Carangimorpha/Carangaria). Chi đã tuyệt chủng là Protosphyraena, sinh sống ở thời kỳ đầu của kỷ…16 kB (2.071 từ) - 02:01, ngày 8 tháng 9 năm 2024
- ở vị trí không xác định trong nhóm Carangimorphariae (= Carangimorpha/Carangaria). Cá nhồng là cá có cơ thể thuôn dài với các quai hàm khỏe. Miệng rộng…16 kB (1.791 từ) - 05:00, ngày 8 tháng 9 năm 2024
- đây được coi là có vị trí không xác định (incertae sedis) trong nhánh Carangaria và được cho là có quan hệ họ hàng gần với họ Polynemidae. Loài cá này…3 kB (344 từ) - 14:28, ngày 17 tháng 11 năm 2024
- (Acanthopterygii = Euacanthomorphacea). Các nhóm cá rô đồng (Anabantaria), cá khế (Carangaria) và cá trứng bám dính (Ovalentaria) tạo thành nhánh có quan hệ chị-em…5 kB (403 từ) - 00:25, ngày 8 tháng 12 năm 2021
- bộ Cá khế (Carangiformes) của nhóm Carangimorphariae (= Carangimorpha/Carangaria). Họ cá này sinh sống ở Ấn Độ Dương, Đại Tây Dương và Thái Bình Dương…19 kB (1.215 từ) - 04:10, ngày 29 tháng 8 năm 2023
- Gobiaria (2 bộ); Syngnatharia (1 bộ); Pelagiaria (1 bộ); Anabantaria (2 bộ); Carangaria (ít nhất 3 bộ); Ovalentaria (ít nhất 7 bộ); và Eupercaria (ít nhất 13…31 kB (3.322 từ) - 05:12, ngày 6 tháng 9 năm 2024
- gần đây người ta coi là họ này xếp ở vị trí không xác định trong nhóm Carangaria (= Carangimorpha). Trước năm 2004, Centropomidae bao gồm 3-4 chi, với…7 kB (673 từ) - 09:59, ngày 23 tháng 3 năm 2022
- Acanthomorphata Nhánh Euacanthomorphacea Nhánh Percomorphaceae Nhánh Carangaria Họ (familia) Centropomidae Phân họ (subfamilia) Latinae Chi (genus) Lates…4 kB (325 từ) - 12:34, ngày 21 tháng 5 năm 2024
- bộ Cá khế (Carangiformes) của nhóm Carangimorphariae (= Carangimorpha/Carangaria). Tên gọi tiếng Anh của nó (roosterfish) nghĩa là "cá gà trống", là do…3 kB (371 từ) - 14:26, ngày 17 tháng 11 năm 2024
- Cá cờ (Istiophoriformes) của nhóm Carangimorphariae (= Carangimorpha/Carangaria). Họ này có 5 chi và 11 loài đã biết. Cụ thể như sau: Istiompax Istiompax…5 kB (525 từ) - 03:10, ngày 7 tháng 2 năm 2023
- Pelagiaria: Scombriformes Anabantaria: Synbranchiformes • Anabantiformes Carangaria: Bộ chưa xác định • Istiophoriformes • Carangiformes • Pleuronectiformes…60 kB (7.024 từ) - 02:19, ngày 24 tháng 10 năm 2024
- bộ Cá khế (Carangiformes) của nhóm Carangimorphariae (= Carangimorpha/Carangaria). Chúng có chiều dài chừng 30–90 cm với một đặc điểm nổi bật là vây lưng…11 kB (1.508 từ) - 08:37, ngày 13 tháng 5 năm 2023
- Acanthomorphata Nhánh Euacanthomorphacea Nhánh Percomorphaceae Nhánh Carangaria Bộ (ordo) Carangiformes Họ (familia) Carangidae Chi (genus) Seriola Loài…6 kB (555 từ) - 09:53, ngày 23 tháng 3 năm 2022
- tách phân bộ này ra và chia vào các nhóm khác nhau. Cụ thể như sau: Loạt Carangaria Cấp bộ vị trí không chắc chắn (incertae sedis) Sphyraenidae Bộ Istiophoriformes…4 kB (419 từ) - 19:07, ngày 17 tháng 4 năm 2025
- họ hàng gần với hai nhánh có quan hệ chị-em trong Percomorphaceae là: Carangaria: bao gồm Carangiformes, Pleuronectiformes và Istiophoriformes. Anabantaria:…12 kB (1.214 từ) - 21:06, ngày 20 tháng 11 năm 2021
- Pelagiaria: Scombriformes Anabantaria: Synbranchiformes • Anabantiformes Carangaria: Bộ chưa xác định • Istiophoriformes • Carangiformes • Pleuronectiformes…11 kB (662 từ) - 06:05, ngày 8 tháng 4 năm 2023
- Acanthomorphata Nhánh Euacanthomorphacea Nhánh Percomorphaceae Nhánh Carangaria Bộ (ordo) Carangiformes Họ (familia) Carangidae Chi (genus) Caranx Loài…12 kB (1.198 từ) - 10:54, ngày 14 tháng 10 năm 2023
- Ophidiaria Batrachoidaria Pelagiaria Syngnatharia Gobiaria Anabantaria Carangaria Ovalentaria Eupercaria Danh pháp đồng nghĩa Percomorpha Cope, 1871 sensu…6 kB (416 từ) - 15:53, ngày 30 tháng 6 năm 2023