Conus paulae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Coninae |
Chi (genus) | Conus |
Loài (species) | C. paulae |
Danh pháp hai phần | |
Conus paulae Petuch, 1988 |
Conus paulae là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[1]
Giống như tất cả các loài thuộc chi Conus, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.
Phân bố
Miêu tả
Chiều dài tối đa của vỏ ốc được ghi nhận là 31 mm.[2]
Môi trường sống
Độ sâu tối thiểu được ghi nhận là 35 m.[2] Độ sâu tối đa được ghi nhận là 35 m.[2]
Chú thích
- ^ Conus paulae Petuch, 1988. World Register of Marine Species, truy cập 27 tháng 3 năm 2010.
- ^ a b c Welch J. J. (2010). "The "Island Rule" and Deep-Sea Gastropods: Re-Examining the Evidence". PLoS ONE 5(1): e8776. doi:10.1371/journal.pone.0008776.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Conus paulae tại Wikispecies
- The Conus Biodiversity website
Tư liệu liên quan tới Conus paulae tại Wikimedia Commons