
Tra cuốc trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Cuốc có thể đề cập đến:
Vật dụng
- Cuốc (nông cụ), dụng cụ để làm đất
Động vật
Cuốc là tên của nhiều loài chim thuộc họ Gà nước:
Cuốc có thể đề cập đến:
Cuốc là tên của nhiều loài chim thuộc họ Gà nước: