XP-10 | |
---|---|
![]() | |
Curtiss XP-10 (s/n 28-387) | |
Kiểu | Máy bay tiêm kích hai tầng cánh |
Nhà chế tạo | Curtiss |
Thải loại | 1928 |
Sử dụng chính | ![]() |
Số lượng sản xuất | 1 |
Curtiss XP-10 là một loại máy bay tiêm kích hai tầng cánh thử nghiệm của Hoa Kỳ, dự định trang bị cho Quân đoàn Không quân Lục quân Hoa Kỳ.

Quốc gia sử dụng
Tính năng kỹ chiến thuật
Dữ liệu lấy từ U.S.Fighters, Lloyd Jones, Aero Publishers 1975, Fighters of the United States Air Force.[1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 1
- Chiều dài: 24 ft 6 in (7,47m)
- Sải cánh: 33 ft (10,06 m)
- Chiều cao: 10 ft 10 in (3,30 m)
- Diện tích cánh: 238 ft² (21,1 m²)
- Trọng lượng rỗng: 2.900 lb (1.315 kg)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 3.400 lb (1.542 kg)
- Động cơ: 1 × V-1570 Conqueror, 600 hp (448 kW)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 150 knot (173 mph, 279 km/h)
- Vận tốc hành trình: 113 knot (130 mph, 209 km/h)
- Tầm bay: 195 mi (170 NM, 314 km)
- Trần bay: 19.610 ft (5.977 m)
- Vận tốc lên cao: 1.940 ft/phút (9,86 m/s)
Tham khảo
Ghi chú
- ^ Dorr and Bishop 1990, p. 41.
Tài liệu
- Dorr, Robert F. and David Donald. Fighters of the United States Air Force. London: Temple, 1990. ISBN 0-600-55094-X.
- Green, William. War Planes of the Second World War, Fighters. Volume Four. Garden City, NY: Doubleday & Company, 1973.
- Jones, Lloyd S. U.S. Fighters: 1925-1980s. Fallbrook, California: Aero Publishers, Inc., 1975. ISBN 0-8168-9200-8.