Danh sách đĩa nhạc của Kara | |
---|---|
![]() Kara biểu diễn vào năm 2009 | |
Album phòng thu | 9 |
Album tổng hợp | 8 |
Album video | 22 |
Video âm nhạc | 34 |
EP | 7 |
Đĩa đơn | 27 |
Kara ra mắt công chúng với đĩa đơn "Break It" vào ngày 29 tháng 3 năm 2007. Nhóm ra mắt tại Nhật Bản vào ngày 5 tháng 8 năm 2010 với phiên bản tiếng Nhật của bài hát "Mister". Nhóm đã phát hành 9 album phòng thu, 7 đĩa mở rộng và 28 đĩa đơn. Nhóm cũng đã thu âm các bài hát nhạc phim cho nhiều bộ phim truyền hình Hàn Quốc và Nhật Bản.
Album
Album phòng thu
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | ||
---|---|---|---|---|---|---|
HQ [1] |
NB [2] |
ĐL [3] | ||||
The First Blooming | 2 | — | — | — | — | |
Revolution |
|
3 | 86 | 14 |
| |
Girl's Talk |
|
— | 2 | 3 |
|
|
Step |
|
1 | 5 | 2 |
|
— |
Super Girl |
|
— | 1 | 9 |
|
|
Girls Forever |
|
— | 2 | 5 |
|
|
Fantastic Girls |
|
— | 3 | 7 |
|
— |
Full Bloom |
|
1 | 25 | 9 |
| |
Girl's Story |
|
— | 6 | 15 |
| |
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Album tuyển tập
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | ||
---|---|---|---|---|---|---|
HQ [1] |
NB [2] |
ĐL [12] | ||||
Best 2007-2010 |
|
— | 2 | — |
|
|
Hits! Hits! |
|
— | — | 4 |
|
|
Collection |
|
— | 3 | 4 |
|
|
Solo Collection |
|
3 | 91 | 14 |
|
|
Best Girls |
|
— | 5 | — |
|
|
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Box set
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
NB [2] | |||
Special Premium Box for Japan | 29 |
| |
Album Collection |
|
85 |
|
Single Collection |
|
87 |
|
Đĩa mở rộng
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |||
---|---|---|---|---|---|---|
HQ [1] |
NB [2] |
ĐL [14] | ||||
Rock U |
|
8 | 106 | — |
| |
Pretty Girl |
|
23 | 105 | — |
| |
Lupin |
|
1 | 100 | 12 |
| |
Jumping |
|
1 | 52 | 12 |
| |
Pandora |
|
1 | 15 | 6 |
| |
Day & Night |
|
3 | 26 | 13 |
| |
In Love |
|
2 | 42 | 12 |
| |
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Album tái bản
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
HQ [1] |
NB [2] | |||
Pretty Girl Special Edition |
|
2 | 103 |
|
Đĩa đơn
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số[A] | Chứng nhận[B] | Album | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon [1][C] |
HQ Hot [19][D] |
NB Oricon [2] |
NB Hot [20] |
NB RIAJ [21][E] |
ĐL [22] |
US World [23] | |||||||
"Break It" | 2007 | * | * | — | — | — | — | — | — | The First Blooming | |||
"If U Wanna" (맘에 들면) | — | — | — | — | — | ||||||||
"Secret World" | — | — | — | — | — | ||||||||
"Rock U" | 2008 | — | — | — | — | — | Kara | ||||||
"Pretty Girl" | — | — | — | — | — | Pretty Girl | |||||||
"Honey" | 2009 | — | — | — | — | — | Pretty Girl Special Edition | ||||||
"Wanna" | — | — | — | — | — |
|
Revolution | ||||||
"Mister"[G] | 5 | 11 | 2 | 9 | — |
|
Revolution and Girl's Talk | ||||||
"Lupin" | 2010 | 1 | — | — | — | — | — |
|
|
Lupin | |||
"Jumping" | 3 | 5 | 4 | 3 | 11 | — |
|
Jumping and Girl's Talk | |||||
"Jet Coaster Love" | 2011 | — | 1 | 2 | 1 | 5 | — |
|
Super Girl | ||||
"Go Go Summer!" | — | 2 | 2 | 1 | 9 | — |
|
||||||
"Step" | 2 | 2 | — | 38 | 2 | — | — |
|
Step | ||||
"Winter Magic" | — | — | 3 | 2 | 2 | 4 | — |
|
Super Girl | ||||
"Speed Up" | 2012 | — | — | 2 | 3 | 6 | 7 | — |
|
|
Girls Forever | ||
"Girl's Power" | — | — | 7 | 6 | — | ||||||||
"Pandora" | 2 | 3 | — | — | * | — | 18 |
|
Pandora | ||||
"Electric Boy" | — | — | 2 | 1 | 3 | — |
|
|
Girls Forever | ||||
"Bye Bye Happy Days!" | 2013 | — | — | 2 | 2 | 11 | — |
|
Fantastic Girls | ||||
"Thank You Summer Love" | — | — | 2 | 1 | — | — |
|
||||||
"Damaged Lady" (숙녀가 못 돼) | 4 | 9 | — | — | — | — |
|
Full Bloom | |||||
"French Kiss" | — | — | 7 | 24 | 18 | — |
|
Best Girls | |||||
"Mamma Mia!" | 2014 | 10 | * | 6 | 9 | — | 14 |
|
Day & Night and Girl's Story | ||||
"Summer☆Gic" | 2015 | — | 2 | 4 | — | — |
|
Girl's Story | |||||
"Sunshine Miracle" | — | — | — | — | |||||||||
"Sunny Days" | — | — | — | — | |||||||||
"Cupid" | 14 | — | — | — | 12 |
|
In Love | ||||||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Đĩa đơn quảng bá
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon [1][C] |
HQ Hot [19][D] |
NB Hot [20] |
NB RIAJ [21][E] | |||||||||||
"Good Day: Season 2"[43] | 2008 | 33 | — | — | — | Pretty Girl Special Edition | ||||||||
"Ddokateun Mam"[44] | 2009 | 24 | — | — | — | Revolution | ||||||||
"Stars Falling from the Sky" (Byeoreul Ttadajwo) |
2010 | 47 | — | — | — | Stars Falling from the Sky | ||||||||
"We're With You"[45][H] | 14 | — | — | 24 | Super Girl: Japan Tour Special Edition | |||||||||
"2Me"[46] | 12 | — | — | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |||||||||
"Dreaming Girl"[47] | 2011 | — | — | 28 | — | Super Girl | ||||||||
"Go Go Summer! 2012"[48] | 2012 | — | — | 68 | 49 | Collection | ||||||||
"Runaway" (Dul Junge Hana)[49][I] | 2013 | 9 | 5 | — | — | Full Bloom | ||||||||
"Beautiful Night"[51][J] | 51 | 44 | — | — | Đĩa đơn không nằm trong album | |||||||||
"Love Letter" | — | — | — | — | ||||||||||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Bài hát lọt vào bảng xếp hạng khác
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon [1] |
HQ Hot [19] |
NB RIAJ [21] | |||||
"Umbrella" | 2010 | 30 | — | — | Lupin | ||
"Tasty Love" | 41 | — | — | ||||
"Lonely" | 56 | — | — | ||||
"Rollin'" | 60 | — | — | ||||
"Love Is" | 77 | — | — | Jumping | |||
"Burn" | 98 | — | — | ||||
"Binks" | 102 | — | — | ||||
"With" | 104 | — | — | ||||
"SOS" | — | — | 17 | Girl's Talk | |||
"Lupin" (Japan ver.) | — | — | 55 | ||||
"Rider" | 2011 | 43 | 69 | — | Step | ||
"Strawberry" | 56 | 83 | — | ||||
"Follow Me" | 79 | — | — | ||||
"Date (My Boy)" | 83 | — | — | ||||
"I Am... (Ing)" | 115 | — | — | ||||
"With My Heart (Dear Kamilia)" | 136 | — | — | ||||
"Kara 4 U" (Outro) | 179 | — | — | ||||
"Ey! Oh!" (Intro) | 182 | — | — | ||||
"Ima, Okuritai 「Arigatou」" | — | — | 16 | Super Girl | |||
"Girls Be Ambitious!" | — | — | 42 | ||||
"Winter Magic (X'mas version)" | — | — | 67 | Winter Magic (single) | |||
"Do It! Do It!" | — | — | 67 | Super Girl | |||
"Missing" | — | — | 98 | ||||
"Way" | 2012 | 58 | 35 | — | Pandora | ||
"Miss U" | 88 | 64 | — | ||||
"Idiot" | 106 | 87 | — | ||||
"Lost" | 85 | 68 | — | Solo Collection | |||
"Secret Love" | 82 | 74 | — | ||||
"Wanna Do" | 100 | — | — | ||||
"Guilty" | 155 | — | — | ||||
"Daydream" | 163 | — | — | ||||
"2Night" | 2013 | 98 | 98 | — | Full Bloom | ||
"Follow Me" | 113 | — | — | ||||
"1+1" | 114 | — | — | ||||
"Smoothie" | 126 | — | — | ||||
"In The Game" | 129 | — | — | ||||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Xuất hiện với tư cách khách mời
Tên | Năm | Nghệ sĩ khác | Album |
---|---|---|---|
"Gil" (길) | 2010 | MBC Music Travel LaLaLa Vol.7 (Digital Single) | |
"Round and Round" (빙글 빙글) | 2010 | No Brain | MBC Music Travel LaLaLa Vol.11 (Digital Single) |
"I’ll Write You a Letter" (편지할께요) | 2011 | Kim Hyung Suk | 2011 Kim Hyung Suk With Friends Part.1 |
"White" | 2014 | Rainbow, Oh Jong-hyuk, Ajax, DSP Girls (So-min and Chae Won) | DSP Special Album: White Letter |
"My Angel" | |||
"First Love" (첫 사랑) | Park Gyu-ri, Han Seung-yeon | ||
"Into The World" (세상속으로) |
Bài hát nhạc phim
Tên | Năm | Phim | Album |
---|---|---|---|
"Fighting" | 2007 | Keeping Up with Gangnam Mother (강남엄마 따라잡기) | Keeping Up with Gangnam Mother OST |
"Butterfly" (나비) | 2008 | Naruto Shippuden (Korean version) | — |
"Love is Fire" | 2009 | Boys Over Flowers | Boys Over Flowers Original Sound Track: Part 2 |
"Stars Falling from the Sky" (별을 따다줘) | 2010 | Stars Falling from the Sky | Stars Falling from the Sky OST |
"Lonely" | My Mother | Lupin | |
"SOS" | 2011 | URAKARA | Girl's Talk |
"Ima, Okuridai Arigatou" | Super Girl | ||
"My Prayer" | 2012 | Strangers 6 | — |
"Beautiful Night" | 2013 | KARA The Animation | Bye Bye Happy Days! |
"Love Letter" | Thank You Summer Love | ||
"My Angel" (Secret Love ver.) | 2014 | Secret Love | Non-album song |
"Into The World" (세상속으로) (Secret Love ver.) |
Album video
Năm | Tên | Thông tin chi tiết | Doanh số | Chứng nhận |
---|---|---|---|---|
2009 | KARAdise 2010 Season's Greeting | |||
2010 | MBC DVD Collection: Kara Sweet Muse Gallery |
|
|
|
KARAFULL DVD-BOX |
|
|||
KARA Vacation |
|
|
||
KARAdise 2011 Season's Greeting From Thai |
|
|
||
2011 | Kara Best Clips |
|
|
|
URAKARA Vol.1-Vol.6 |
|
|
||
KARA Vacation 2 |
|
|
||
KARA Bakery With Photo DVD |
|
|||
2012 | KARAdise 2012, In Paris |
|
||
Step It Up |
|
|
||
Kara Best Clips II & Shows |
|
|
| |
Kara 1st Japan Tour 2012 Karasia |
|
|
||
2012 The 1st Concert Karasia |
|
|
||
2013 | Kara 2013 HAPPY NEW YEAR in TOKYO DOME |
|
|
|
Kara The Animation |
|
|||
Kara Best Clips III |
|
|
||
2014 | The Final Show: Kara 2nd Japan Tour 2013 Karasia |
|
|
|
Secret Love DVD Box |
|
|
||
KARA ~Day & Night~ Showcase |
|
|
||
2015 | KARA The 3rd Japan Tour KARASIA |
|
|
|
Kara the Fit |
|
|||
KARA The 4th Japan Tour 2015 KARASIA |
|
|||
2016 | Forever Kara Blu-ray Complete Box 2010-2015 - All Japan Tours & Clips |
|
Photobook
Năm | Tên | Ngày phát hành | Doanh số |
---|---|---|---|
2011 | KARA's All about Beauty | 12 tháng 10 năm 2011 | 12.008+ |
2012 | Je t'aime KARA | 14 tháng 2 năm 2012 | Không biết |
KARASIA Program Book | 28 tháng 3 năm 2012 | ||
KARA STEP IT UP Special Photobook | 20 tháng 12 năm 2012 |
Video âm nhạc
Năm | Tên | Phiên bản khác | Đạo diễn |
---|---|---|---|
2007 | "Break It" | Không biết | |
"If U Wanna" | |||
2008 | |||
"Rock U" | |||
"Pretty Girl" | |||
"Good Day: Season 2" | |||
2009 | |||
"Honey" | Joo Hee-sun | ||
"Same Heart[52]" | Không biết | ||
"Wanna" | |||
2010 | "Lupin" | ||
"We're With You" |
| ||
"2Me" | |||
"Mister" |
| ||
"Jumping" |
| ||
2011 | "Jet Coaster Love" |
|
Joo Hee-sun |
"Ima, Okuritai 「Arigatou」" | |||
"Go Go Summer!" |
| ||
"I'll Write You a Letter" | |||
"Step" |
| ||
"Winter Magic" |
| ||
2012 | "Speed Up" |
| |
"Girl's Power" |
| ||
"Pandora" |
| ||
"Electric Boy" |
|
Không biết | |
"Orion" |
| ||
2013 | "Bye Bye Happy Days" |
|
Joo Hee-sun |
"Thank You Summer Love" |
| ||
"Runaway" | Kim Kyu-tae | ||
"Damaged Lady" | Cho Soo-hyun | ||
"French Kiss" |
|
Hong Won-ki | |
2014 | "Mamma Mia" |
| |
2015 | "Summer Gic" |
|
|
"Cupid" |
Ghi chú
- ^ HQean sales figures are digital sales measured by Gaon Music Chart and Japanese figures are CD single sales measured by Oricon
- ^ Japan is a certification by RIAJ
- ^ a b Gaon Chart was introduced in February 2010.
- ^ a b The Billboard Korea K-Pop Hot 100 was introduced in August 2011 and discontinued in July 2014.
- ^ a b RIAJ Digital Track Chart was shut down in ngày 27 tháng 7 năm 2012.
- ^ a b estimate sales
- ^ "Mister (Japanese ver.)" was released on ngày 11 tháng 8 năm 2010 in Japan as their debut Japanese single and include in their debut Japanese album, Girl's Talk.[24]
- ^ "We're With You" was released in Japan, ngày 11 tháng 4 năm 2012.
- ^ This was a pre-released to digital outlets and one day later, it was released to radio stations on ngày 22 tháng 8 năm 2013, as the album's promo single.[50]
- ^ "Beautiful Night" / "Love Letter" was released ngày 11 tháng 12 năm 2013 in Japan and Korea with the title "KARA The Animation" in ngày 24 tháng 12 năm 2013.
Chú thích
- ^ a b c d e f g "Gaon Chart" (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 12 năm 2010.
- ^ a b c d e f "KARA Japanese Discography on ORICON STYLE" (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2010.
- ^ "FIVE-MUSIC Korea-Japan Album Chart" (bằng tiếng Trung). FIVE-MUSIC. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2015.
To access, select the indicated week and year in the bottom-left corner:- Revolution: "The 48th Week of 2012"
- Step: "The 41st Week of 2011"
- Full Bloom: The 37th Week of 2013"
- Girl's Talk: The 50th Week of 2010"
- Super Girl: The 50th Week of 2011"
- Girls Forever: The 48th Week of 2012"
- Fantastic Girls: The 36th Week of 2013"
- Girl's Story: The 26th Week of 2015"
- ^ a b "Gaon album chart 2009 - 2011 Sales" (bằng tiếng Hàn). Gaon. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2011.
- ^ a b c "Chứng nhận album Nhật Bản – Kara – Girl's Talk" (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2015. Chọn 2011年11月 ở menu thả xuống
- ^ "Top 100 Albums (2010–2015)" (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2016.
- ^ "KARA 'Super Girl' Soundscan sales in Japan" (bằng tiếng Nhật). ngày 5 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2012.[liên kết hỏng]
- ^ "Chứng nhận album Nhật Bản – KARA – ス-パ-ガ-ル" (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019. Chọn 2012年1月 ở menu thả xuống
- ^ "Chứng nhận album Nhật Bản – Kara – Girls Forever" (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2015. Chọn 2012年11月 ở menu thả xuống
- ^ "Gaon Chart: Online download – 2013 Year End Chart". Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2014.
- ^ "Ricon Weekly Album Chart 2015-06-29" (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2015.
- ^ "FIVE-MUSIC Korea-Japan Album Chart" (bằng tiếng Trung). FIVE-MUSIC. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2015.
To access, select the indicated week and year in the bottom-left corner:- Collection: "The 39th Week of 2012"
- Solo Collection: "The 46th Week of 2013"
- Hits! Hits!: "The 14th Week of 2012"
- ^ "一般社団法人 日本レコード協会|各種統計". Riaj.or.jp. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2013.
- ^ "FIVE-MUSIC Korea-Japan Album Chart" (bằng tiếng Trung). FIVE-MUSIC. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2015.
To access, select the indicated week and year in the bottom-left corner:- Lupin: "The 31st Week of 2012"
- Jumping: "The 52nd Week of 2010"
- Pandora: "The 40th Week of 2012"
- Day & Night: "The 35th Week of 2014"
- In Love: The 23rd Week of 2015"
- ^ a b "Gaon album chart 2010 - 2011 Sales" (bằng tiếng Hàn). Gaon. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2011.
- ^ "Archived copy". Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2012.
{{Chú thích web}}
: Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết) - ^ "2014년 Album Chart (see #70)" [2014 Yearly Album Chart]. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2015.
- ^ "2015 Album Chart". Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.
- ^ a b c "Korea K-Pop Hot 100". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2013.
- ^ a b "Japan Hot 100". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2013.
- ^ a b c "RIAJ Digital Track Chart" (bằng tiếng Nhật). RIAJ. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2013.
- ^ "FIVE-MUSIC Korea-Japan Album Chart" (bằng tiếng Trung). FIVE-MUSIC. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2015.
To access, select the indicated week and year in the bottom-left corner:- Mister: "The 34th Week of 2010"
- Jumping: "The 47th Week of 2010"
- Jet Coaster Love: "The 16th Week of 2011"
- Go Go Summer!": "The 29th Week of 2011"
- Winter Magic: "The 46th Week of 2011"
- Speed Up / Girl's Power": "The 14th Week of 2012"
- Electric Boy: "The 46th Week of 2012"
- Bye Bye Happy Days!: "The 15th Week of 2013"
- French Kiss: "The 50th Week of 2013"
- ^ "World Digital Songs". Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2016.
- ^ "ミスター [通常盤][CD MAXI] - KARA - UNIVERSAL MUSIC JAPAN]". Universal Music Japan. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2019."ガールズトーク [通常盤][CD] - KARA - UNIVERSAL MUSIC JAPAN]". Universal Music Japan. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2019.
- ^ a b "Chứng nhận đĩa đơn Nhật Bản – Kara" (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Chọn 2010年12月 ở menu thả xuống
- ^ "February 2015 Report" (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ a b "March 2011 Report" (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ a b "February 2011 Report" (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ "Gaon Download Chart 2010". Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021.
- ^ "January 2014 report" (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2017.
- ^ Cumulative sales of "Jumping":
- "Gaon Download Chart 2010". Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021.
- "2011년 03월 Download Chart". Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021.
- "2011년 04월 Download Chart". Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021.
- ^ "November 2014 Report" (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ "Chứng nhận đĩa đơn Nhật Bản – Kara – Jet Coaster Love" (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Chọn 2011年4月 ở menu thả xuống
- ^ "July 2011 Report" (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ "May 2011 Report" (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ "Chứng nhận đĩa đơn Nhật Bản – Kara – Go Go Summer!" (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Chọn 2011年6月 ở menu thả xuống
- ^ a b "August 2011 Report" (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ Cumulative sales of "Step":
- "2011년 Download Chart". Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021.
- "2012년 01월 Download Chart". Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021.
- "2012년 02월 Download Chart". Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021.
- "2012년 03월 Download Chart". Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021.
- ^ "Chứng nhận đĩa đơn Nhật Bản – Kara – Winter Magic" (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Chọn 2011年10月 ở menu thả xuống
- ^ "November 2011 Report" (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ "Chứng nhận đĩa đơn Nhật Bản – Kara – Speed Up / Girl's Power" (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Chọn 2012年3月 ở menu thả xuống
- ^ "Chứng nhận đĩa đơn Nhật Bản – Kara – Electric Boy" (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Chọn 2012年10月 ở menu thả xuống
- ^ "카라(Kara) - 굿데이 시즌 2" (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2015.[liên kết hỏng]
- ^ "카라(Kara) - 아이뮤지션" (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2015.[liên kết hỏng]
- ^ "4/4より「We're with you」着うたフル®配信スタート!" (bằng tiếng Nhật). universal-music.co.jp. ngày 4 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2015.
- ^ "2 Me: We Online(OST), Part 2" (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2015.[liên kết hỏng]
- ^ "11/2より「ドリーミンガール」の着うた®配信スタート!" (bằng tiếng Nhật). universal-music.co.jp. ngày 2 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2015.
- ^ "Go Go Summer! 2012 - Single" (bằng tiếng Nhật). iTunes. ngày 25 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
- ^ "둘 중에 하나 (Runaway) - Single". iTunes. ngày 21 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2017.
- ^ = ngày 22 tháng 8 năm 2013 "KBS Playlist – ngày 22 tháng 8 năm 2013". Korean Broadcasting System. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2017.
{{Chú thích báo}}
: Kiểm tra giá trị|url=
(trợ giúp)[liên kết hỏng] - ^ "Beautiful Night/Love Letter - Single". iTunes. ngày 11 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.
- ^ "KARA (카라) - Same Heart (똑 같은 맘)". YouTube.
Liên kết ngoài
- Korean discography at Bugs.co.kr
- Japanese discography at Universal Music Japan website